Chăn nuôi tiếng Anh là gì: Từ vựng tiếng Anh ngành chăn nuôi trọn bộ

Chăn nuôi tiếng Anh là gì? Việt Nam vẫn là một đất nước có nền nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, chính ngành chăn nuôi cũng đang hội nhập quốc tế. Để có thể mở rộng tầm hiểu biết của mình trong lĩnh vực chăn nuôi không chỉ trong nước mà còn học hỏi ở nhiều quốc gia khác, chúng ta cần trau dồi cho mình vốn ngôn từ tiếng Anh ngành chăn nuôi. Vậy chăn nuôi tiếng Anh là gì và những thuật ngữ liên quan. Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ tất tần tật từ vựng tiếng Anh ngành chăn nuôi, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

Chăn nuôi tiếng Anh là gì?

Từ vựng ngành chăn nuôi

nganh-chan-nuoi-tieng-anh

Ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi: animal husbandry

Người chăn nuôi: breeder · raiser · rearer
Chăn nuôi công nghiệp: intensive animal farming
Chăn nuôi nông hộ: family farm
Gia cầm: Poultry
Gia súc: cattle
Bãi rào chăn nuôi: stockyard
Chăn nuôi bò: cattle feeding

Chăn nuôi gia súc lấy sữa: dairy farming

sự chăn nuôi: breeding
Thức ăn chăn nuôi: animal feed
Trại chăn nuôi: cowman
Bác sĩ thú y: veterinarian
Thuốc thú y: veterinary Medicine
Thuốc bảo vệ thực vật: Plant protection products
Trồng trọt cây cối: Planting, crop

Các loại gia súc, gia cầm tiếng Anh

chan-nuoi-tieng-anh-la-gi

Buffalo: con trâu

Bull: bò đực
Bullock: bò đực con
Calf: bê
Chicken: gà con
Cock: gà trống
Cow: bò
Donkey: con lừa
Duck: vịt
Ewe: cừu cái
Foal: ngựa con
Goat: dê
Goose (số nhiều: geese): ngỗng
Hen: gà mái
Horse: ngựa
Kid: dê con
Lamb: cừu
Pig: lợn
Piglet: lợn con
Ram: cừu đực
Sheep (số nhiều: sheep): cừu
Sow: lợn cái
Turkey: gà tây

Các vật dụng ngành chăn nuôi tiếng Anh

chan-nuoi-tieng-anh-la-gi

Barn: căn nhà thô sơ
Silo: hầm dự trữ thức ăn cho vật nuôi
Barrel: thùng trữ rượu
Basket: giỏ đựng
Handcart: xe kéo tay, xe ba gác
Combine: máy liên hợp
Farmer: người nông dân
Field: cánh đồng ruộng
Greenhouse: ngôi nhà kính
Hay: ngọn cỏ khô
Hoe: cái cuốc đất
Fence: hàng rào
Plow: cái cày
Pump: chiếc máy bơm
Bucket: cái xô, thùng
Scythe: cái liềm để cắt cỏ
Tractor: cái máy kéo
Watering can: thùng tưới nước, tưới cây
Well: cái giếng
Winch: cái tời
Windmill: chiếc cối xay gió

Ngành chăn nuôi thú y tiếng Anh là gì?

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi

STT Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt
1 Chăn nuôi bò Cattle breeding
2 Chăn nuôi gia súc lấy sữa Raising cattle for milk
3 Chăn nuôi nông hộ Farming households
4 Sự chăn nuôi tiếng Breeding
5 Thức ăn chăn nuôi Animal feed
6 Trại chăn nuôi Farm
7 Gia súc cattle
8 Con trâu  Buffalo
9 Con Bê calf
10 Con Bò cow
11 Gà mái hen
12 Ngựa horse
13 Cừu lamb
14 Con la mule
15 Lợn pig
16 Gà tây turkey
17 Vắt sữa bò to milk a cow
18 Bò đực bull
19 Cho gà ăn to feed the chickens
20 Heo nái Sow
21 Heo con đã cai sữa Feeder Pig
22 Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt Market Hog
23 Thịt heo Pork
24 Thức ăn được ăn vào Intake
25 Thời gian cho con bú sữa Lactation
26 Sự cai sữa Weaning
27 Heo con cai sữa Weaner
28 Giống thuần chủng Purebred
29 Lai tạo giống với các giống khác Crossbred
30 Đàn chăn nuôi loại thương phẩm Multiplier herd
31 Nhà dùng để chăn nuôi Barn/Shed
32 Thức ăn chăn nuôi Animal feed
33 Heo giống để sản xuất ra heo con Breeding stock
34 Heo giống có tính di truyền Swine genetics
35 Cám viên Pellet feed
36 Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc Feed mill
37 Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra Splayed legged
38 Người chăn nuôi súc vật Stockman
39 Tỷ lệ tăng trưởng Growth rate
40 Nông trường chăn nuôi Cattle-breeding State farm
41 Chăn nuôi lợn gà To breed pigs and poultry
42 Một đàn gia cầm a flock of birds
43 Một đàn gia súc a herd of cattle
44 Một đàn cá a school of fish
45 Dắt chó đi dạo to walk the dog
46 Trung tâm cứu hộ động vật animal rescue centre
47 Làm cho một con vật chết to put an animal to sleep
48 Cỏ ủ tươi để cho động vật ăn vào mùa đông silage
49

Máng ăn

trough
50 Bãi đất có hàng rào để nuôi giữ động vật pen
51 Bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau herd
52 Dãy chuồng nuôi gà battery

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi thú y

nganh-chan-nuoi-tieng-anh-la-gi

– My dog has completed quarantine: Chó của tôi đã được kiểm dịch.

– My dog has its vaccinations and tests up to date: Con chó của tôi đã tiêm vắc-xin và được kiểm tra định kỳ.

– My cat’s taking its medication: Con mèo của tôi đang uống thuốc.

– My dog bit me when I went to touch it’s tail: Con chó của tôi cắn tôi khi tôi chạm vào đuôi của nó.

– My cat has ripped off its dressing/bandage: Mèo của tôi đã được thay băng.

– Does my dog have any illness? Con chó của tôi có bị bệnh gì không?

– How will my dog be examined by a doctor? Chú chó của tôi sẽ được kiểm tra sức khỏe như thế nào?

– Do I need to vaccinate my puppy? Tôi có cần tiêm chủng cho chú chó con của mình không?

Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến quý bạn đọc những nội dung trả lời câu hỏi liên quan đến chăn nuôi tiếng Anh là gì? Bên cạnh đó, chúng tôi cung cấp thông tin ngành chăn nuôi thú y tiếng Anh; trồng trọt tiếng Anh là gì… Hi vọng những nội dung chúng tôi chia sẻ hữu ích cho bạn. Nếu bạn cần thêm thông tin hay muốn dịch thuật tài liệu tiếng Anh sang nhiều ngôn ngữ khác, hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ kịp thời.

Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ

Quý khách hàng cũng có thể liên hệ với các chuyên gia dịch thuật tiếng Anh của chúng tôi khi cần hỗ trợ theo các thông tin sau

Bước 1: Gọi điện đến Hotline: 0963.918.438 Ms Quỳnh  – 0947.688.883 Ms Tâm để nghe tư vấn về dịch vụ

Bước 2: Gửi bản scan tài liệu (hoặc hình chụp chất lượng: không bị cong vênh giữa phần trên và phần dưới của tài liệu) theo các định dạng PDF, Word, JPG vào email info@dichthuatchuyennghiep.com.vn hoặc qua Zalo của một trong hai số Hotline ở trên.

Bước 3: Nhận báo giá dịch vụ từ bộ phận Sale của chúng tôi (người trả lời email sẽ nêu rõ tên và sdt của mình) qua email hoặc điện thoại hoặc Zalo: Bao gồm phí dịch, thời gian hoàn thành dự kiến, phương thức thanh toán, phương thức giao nhận hồ sơ

Bước 4: Thanh toán phí tạm ứng dịch vụ 30% – 50% giá trị đơn hàng

Bước 5: Nhận hồ sơ dịch và thanh toán phần phí dịch vụ hiện tại. Hiện nay chúng tôi đang chấp nhận thanh toán theo hình thức tiền mặt (tại CN văn phòng gần nhất), chuyển khoản, hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ.

Quý khách hàng có dự án cần dịch thuật bất kỳ thời gian hay địa điểm nào, hãy liên hệ với Dịch thuật chuyên nghiệp – Midtrans để được phục vụ một cách tốt nhất

Dịch thuật chuyên nghiệp –  MIDtrans

Văn Phòng dịch thuật Hà Nội: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Văn Phòng dịch thuật TP HCM: 212 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Văn Phòng dịch thuật Quảng Bình: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
Văn phòng dịch thuật Huế: 44 Trần Cao Vân, Phú Hội, TP Huế, Thừa Thiên Huế
Văn Phòng dịch thuật Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng
Văn Phòng dịch thuật Quảng Ngãi: 449 Quang Trung, TP Quảng Ngãi
Văn phòng dịch thuật Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
Văn Phòng dịch thuật Bình Dương: 123 Lê Trọng Tấn, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Và nhiều đối tác liên kết ở các tỉnh thành khác
Hotline: 0947.688.883 –  0963.918.438
Email: info@dichthuatchuyennghiep.com.vn


#Animal husbandry la gì; #Animal husbandry; #Heo thịt Tiếng Anh là gì; #Nuôi Tiếng Anh là gì; #Ngành chăn nuôi thú y tiếng Anh la gì; #Husbandry; #Trồng trọt tiếng Anh là gì; #Livestock industry