Contents
Từ vựng đồ dùng trong gia đình tiếng Đức là nội dung gần gũi và chắc chắn sẽ cần thiết với nhiều người. khi bạn sinh sống, làm việc và học tập tại Đức, sẽ có lúc bạn cần đến từ vựng các chủ đề quen thuộc như đồ dùng trong gia đình; những thiết bị; đồ dùng trong nhà bếp; nhà tắm bằng tiếng Đức. Vậy trong bài viết này chúng tôi xin mách bạn tất tần tật các từ vựng, câu nói tiếng Đức trong chủ đề đồ dùng gia đình. Mời quý bạn đọc cùng tham khảo.
Từ vựng đồ dùng trong gia đình tiếng Đức

der Stuhl : ghế
der Hocker : ghế đẩu.
das Bett : giường.
die Lampe : đèn.
der Tisch : bàn.
die Kommode : tủ có ngăn.
der Teppich : thảm.
die Vase : cái bình.
das Fenster : cửa sổ.
die Tür : cái cửa.
der Vorhang : cái rèm (màn).
der Schrank : cái tủ.
die Uhr : cái đồng hồ.
der Sessel : ghế sofa đơn.
die Treppe : cầu thang.
die Couch : cái ghê sofa ( di-vang).
der Spiegel : cái gương.
das Kissen : cái gối.
die Wäscheklamme : cái máy giặt.
die Schüssel : cái bát.
die Kaffeemaschine : máy pha cafe.
der Kochtopf : cái nồi nấu ăn.
das Schneidebrett : cái thớt.
die Geschirrspülmaschine : máy rửa bát.
der Abfalleimer : thùng rác.
der Elektroherd : bếp điện.
die Armatur : vòi nước.
die Gabel : cái nĩa.
die Bratpfanne : cái chảo.
das Messer : con dao.
der Kühlschrank : tủ lạnh.
der Toaster : lò nướng bánh mỳ.
der Löffel : cái thìa.
der Teller : cái đĩa.
das Tablett : cái khay.
Từ vựng tiếng Đức về phòng tắm
Thiết bị phòng tắm tiếng Đức
das Bad, die Bäder/das Badezimmer, – | Phòng tắm |
die Dusche, -n | Vòi sen |
die Badewanne, -n | Bồn tắm |
das Waschbecken, – | Bồn rửa tay |
die Toilette, -n/ das Klo, -s/das WC, -s | Bồn cầu |
der Spiegel, -s | Cái gương |
die Wasserhahn, die Wasserhähne | Vòi nước |
der Handtuchhalter (Pl.) | Giá treo khăn mặt |
der Warmwasserboiler | Bình nước nóng |
das Toilettenpapier/das Klopapier | Giấy vệ sinh |
der Duschvorhang, die Duschvorhänge | Rèm che phòng tắm |
der Wäschekorb, die Wäschekörbe | Giỏ đựng đồ giặt |
Miêu tả phòng tắm tiếng Đức
Das ist mein Badezimmer | Đây là phòng tắm của tôi |
Über der Dusche hängt ein Duschvorhang | Một tấm rèm tắm treo trên chỗ tắm |
Über dem Waschbecken hängt mein Spiegel | Chiếc gương treo trên bồn rửa |
Über dem Spiegel hängt eine Lampe | Một chiếc đèn đặt phía trên cái gương |
Neben dem Waschbecken ist die Badewanne | Bên cạnh bồn rửa tay là bồn tắm |
Das Handtuch hängt an der Handtuchstange | Chiếc khăn mặt treo trên giá |
Đồ vệ sinh cá nhân tiếng Đức
das Handtuch, die Handtücher | Khăn mặt |
das Badetuch, die Badetücher | Khăn tắm |
die Zahnbürste, -n | Bàn chải đánh răng |
der Zahnputzbecher, -s | Cốc đánh răng |
die Zahnpasta, die Zahnpasten/die Zahncreme | Kem đảnh răng |
das Shampoo, -s/ das Haarwaschmittel (Pl.) | Dầu gội đầu |
das Duschgel, -s | Sữa tắm |
die Seife, -n | Bánh xà phòng |
die Flüssigseife, -n | Xà phòng dạng lỏng |
Hoạt động trong phòng tắm tiếng Đức
(sich) duschen/eine Dusche nehmen | Tắm vòi sen |
(sich) baden | Tắm bồn |
(sich) abtrocknen | Làm khô, lau khô |
Haare waschen | Gội đầu |
(sich) kämmen | Chải tóc |
(sich) die Haare föhnen | Sấy tóc |
(sich) die Zähne putzen | Đánh răng |
(sich) rasieren | Cạo ( râu, lông ) |
(sich) schminken
|
Trang điểm |
auf die Toilette gehen | Đi vệ sinh |
Từ vựng nội thất tiếng Đức
der Teppich, -e |
Tấm thảm |
der Tisch, -e
|
Bàn |
das Bett, -en
|
Giường |
der Stuhl, die Stühle
|
Ghế |
das Regal, -e
|
Kệ |
der Sessel, -s
|
Ghế bành |
das Sofa, -s/ die Couch
|
Ghế sofa |
die Lampe, -n
|
Đèn
|
der Schrank, die Schränke
|
Tủ |
das Bild, -er
|
Bức tranh |
Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến quý bạn đọc những nội dung liên quan đến từ vựng đồ dùng trong gia đình tiếng Đức. Trong đó, chúng tôi mách bạn những từ vựng tiếng Đức về phòng tắm; từ vựng nội thất tiếng Đức… Hi vọng những nội dung chúng tôi chia sẻ hữu ích cho bạn. Trong trường hợp bạn cần thêm thông tin hay muốn dịch thuật tài liệu tiếng Đức sang nhiều ngôn ngữ khác, hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ kịp thời.
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Quý khách hàng cũng có thể liên hệ với các chuyên gia dịch thuật tiếng Đức của chúng tôi khi cần hỗ trợ theo các thông tin sau
Bước 1: Gọi điện đến Hotline: 0963.918.438 Ms Quỳnh – 0947.688.883 Ms Tâm để nghe tư vấn về dịch vụ
Bước 2: Gửi bản scan tài liệu (hoặc hình chụp chất lượng: không bị cong vênh giữa phần trên và phần dưới của tài liệu) theo các định dạng PDF, Word, JPG vào email info@dichthuatchuyennghiep.com.vn hoặc qua Zalo của một trong hai số Hotline ở trên.
Bước 3: Nhận báo giá dịch vụ từ bộ phận Sale của chúng tôi (người trả lời email sẽ nêu rõ tên và sdt của mình) qua email hoặc điện thoại hoặc Zalo: Bao gồm phí dịch, thời gian hoàn thành dự kiến, phương thức thanh toán, phương thức giao nhận hồ sơ
Bước 4: Thanh toán phí tạm ứng dịch vụ 30% – 50% giá trị đơn hàng
Bước 5: Nhận hồ sơ dịch và thanh toán phần phí dịch vụ hiện tại. Hiện nay chúng tôi đang chấp nhận thanh toán theo hình thức tiền mặt (tại CN văn phòng gần nhất), chuyển khoản, hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ.
Quý khách hàng có dự án cần dịch thuật bất kỳ thời gian hay địa điểm nào, hãy liên hệ với Dịch thuật chuyên nghiệp – Midtrans để được phục vụ một cách tốt nhất
Dịch thuật chuyên nghiệp – MIDtrans
Văn Phòng dịch thuật Hà Nội: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Văn Phòng dịch thuật TP HCM: 212 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Văn Phòng dịch thuật Quảng Bình: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
Văn phòng dịch thuật Huế: 44 Trần Cao Vân, Phú Hội, TP Huế, Thừa Thiên Huế
Văn Phòng dịch thuật Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng
Văn Phòng dịch thuật Quảng Ngãi: 449 Quang Trung, TP Quảng Ngãi
Văn phòng dịch thuật Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
Văn Phòng dịch thuật Bình Dương: 123 Lê Trọng Tấn, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Và nhiều đối tác liên kết ở các tỉnh thành khác
Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438
Email: info@dichthuatchuyennghiep.com.vn
#Từ vựng đồ dụng trong nhà tiếng Đức; #Từ vựng tiếng Đức về gia đình; #Từ vựng tiếng đức về phòng tắm; #Hỏi về gia đình tiếng Đức; #Các loại nhà trong tiếng Đức; #Các loại phòng trong tiếng Đức; #Từ vựng nội that tiếng Đức; #Các loại ghế trong tiếng Đức