Nghề nghiệp trong tiếng Tây Ban Nha cực hữu ích
Contents
Nghề nghiệp trong tiếng Tây Ban Nha là một nội dung hữu ích dành cho những ai đã và đang có ý định xin việc làm tại đất nước này. Trước khi tìm kiếm một công việc phù hợp thì chắc chắn chúng ta sẽ phải tìm hiểu xem công việc nào phù hợp với mình để có thể chọn lựa và gắn bó với công việc đó lâu dài. Vậy bạn đã biết danh sách các nghề nghiệp trong tiếng Tây Ban Nha hay chưa? Trong bài viết này chúng tôi xin chia sẻ đến quý bạn đọc những nghề nghiệp, từ vựng liên quan đến nghề nghiệp trong tiếng Tây Ban Nha cực hữu ích, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.
Nghề nghiệp trong tiếng Tây Ban Nha
Luật sư: abogado
Diễn viên: actor
Nông dân: agricultor
Thợ xây: albañil, constructor
Thợ may: alcalde; mecánico
Nội trợ: ama de casa
Kiến trúc sư: arquitecto
Nghệ sỹ: artista
Nhà tư vấn: asesor
Trợ lý: asistente
Nhà du hành: astronauta
Nữ tiếp viên hàng không: azafata
Thống đốc ngân hàng: banquero
Công nhân vệ sinh: barrendero; Limpiador
Nhân viên phòng cháy chữa cháy: bombero
Bồi bàn: camarero
Bồi bàn: camarero
Ca sỹ: cantante
Người bán thịt: carnicero
Thợ mộc: carpintero
Người đưa thư: cartero
Thợ khóa: cerrajero
Bếp trưởng: cocinero
Tài xế: conductor
Cửu vạn: conserje
Người phụ thuộc: dependiente
Ngoại giao: diplomático
Giám đốc: director
Biên tập viên: editor
Thợ điện: electricista
Doanh nhân: empresario
Y tá: enfermero
Huấn luyện viên: entrenador
Nhà văn: escritor
Nhà điêu khắc: escultor
Dược sỹ: armacéutico
Viên chức tư pháp: fiscal
Thợ hàn: fontanero
Nhiếp ảnh gia: fotógrafo
Người bán hoa quả: frutero
Cán bộ: funcionario
Máy tính: informático
Kỹ sư: Ingeniero
Thanh tra: inspector
Cán bộ: funcionario
Phiên dịch viên: intérprete
Người làm vườn: jardinero
Thợ kim hoàn: joyero
Thẩm phán: juez
Dẫn chương trình: locutor
Giáo viên: maestro; profesor
Thợ máy: alcalde; mecánico
Bác sỹ: médico
Bộ đội: militar
Người làm mỏ: minero
Người mẫu: modelo
Thợ may trang phục nữ giới: modisto
Nhạc sỹ: músico
Công chứng viên: notario
Người bán bánh mỳ: panadero
Người bán bánh kẹo: pastelero
Diễn viên hề: payaso
Thợ cắt tóc: peluquero
Nhà báo: periodista; publicista
Người bán cá: pescadero
Người đánh cá: pescador
Phi công: piloto
Họa sỹ: pintor
Cảnh sát: policía
Chính trị viên: político
Thủ môn: portero
Người thuyết trình: presentador
Nhà sản xuất: productor
Nhà tâm lý học: psicólogo
Lễ tân: recepcionista
Nhà sản xuất đồng hồ: relojero
Nhân viên giao hàng: repartidor
Phóng viên: reportero
Người đại diện: representante
Thư ký: secretario
Nhân viên cứu hộ: socorrista
Người lái taxi: taxista
Điện thoại viên: telefonista
Người bán hàng: vendedor
Bác sỹ thú y: veterinario
Nhân viên bảo vệ: vigilante
Thợ làm giày: zapatero
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha thông dụng
No | Spanish | English |
1 | que | that |
2 | de | of, from |
3 | no | no |
4 | a | to |
5 | la | the (for singular feminine nouns) |
6 | el | the (for masculine singular nouns) |
7 | es | he is, she is, it is (for essential characteristics) |
8 | y | and |
9 | en | in, on, at |
10 | lo | it, him (direct-object pronoun) |
11 | un | a, an (for singular feminine nouns) |
12 | por | for, by, through |
13 | qué | what / how (as in “how nice!”) |
14 | me | me, myself |
15 | una | a, an (for singular feminine nouns) |
16 | te | you (direct-object pronoun) |
17 | los | the (for plural masculine nouns) |
18 | se | himself, herself, itself |
19 | con | with |
20 | para | for, to |
21 | mi | my |
22 | está | he is, she is, it is (non-permanent characteristics) |
23 | si | if |
24 | bien | well, good |
25 | pero | but |
26 | yo | I |
27 | eso | that |
28 | las | the (for plural feminine nouns) |
29 | sí | yes |
30 | su | his, her, its |
31 | tu | your |
32 | aquí | here |
33 | del | of the, from the, in the |
34 | al | to the |
35 | como | how, as, like |
36 | le | him, her, formal you (indirect object pronoun) |
37 | más | more |
38 | esto | this (for singular masculine nouns) |
39 | ya | already |
40 | todo | everything |
41 | esta | this one (for singular feminine nouns) |
42 | vamos | let’s go, come on |
43 | muy | very |
44 | hay | there is |
45 | ahora | now |
46 | algo | something |
47 | estoy | I am (non-permanent characteristics) |
48 | tengo | I have |
49 | nos | us |
50 | tú | you |
51 | nada | nothing |
52 | cuando | when |
53 | ha | he has, she has, it has (auxiliary) |
54 | este | this one (for singular masculine nouns) |
55 | sé | I know |
56 | estás | you are (non-permanent characteristics) |
57 | así | like this |
58 | puedo | I can |
59 | cómo | how |
60 | quiero | I want |
61 | sólo | only, just |
62 | soy | I am (for essential characteristics) |
63 | tiene | he has, she has, it has |
64 | gracias | thank you |
65 | o | or |
66 | él | he |
67 | bueno | good |
68 | fue | he was, she was, it was |
69 | ser | to be (for permanent characteristics) |
70 | hacer | to do, to make |
71 | son | they are (for permanent characteristics) |
72 | todos | all of us, all of them |
73 | era | he was, she was, it was (permanent characteristics) |
74 | eres | you are (permanent characteristics) |
75 | vez | time (as in “one time”) |
76 | tienes | you have |
77 | creo | I believe |
78 | ella | she |
79 | he | I have (auxiliary) |
80 | ese | that one |
81 | voy | I go |
82 | puede | he can, she can, it can |
83 | sabes | you know |
84 | hola | hello |
85 | sus | his, her (for plural nouns) |
86 | porque | because |
87 | Dios | God |
88 | quién | who |
89 | nunca | never |
90 | dónde | where |
91 | quieres | you want |
92 | casa | house |
93 | favor | favor |
94 | esa | that one (for singular feminine nouns) |
95 | dos | two |
96 | tan | so |
97 | señor | mister |
98 | tiempo | time |
99 | verdad | truth |
100 | estaba | I was (non-permanent characteristics) |
Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến quý bạn đọc những nội dung liên quan đến các nghề nghiệp trong tiếng Tây Ban Nha. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng mách bạn những từ vựng tiếng Tây Ban Nha thông dụng nhất, thường xuyên được người bản địa sử dụng trong câu nói giao tiếp hàng ngày… Hi vọng những nội dung chúng tôi chia sẻ cực hữu ích. Trong trường hợp bạn cần thêm thông tin hay muốn dịch thuật tài liệu tiếng Tây Ban Nha sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ kịp thời.
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Quý khách hàng cũng có thể liên hệ với các chuyên gia dịch thuật tiếng Tây Ban Nha của chúng tôi khi cần hỗ trợ theo các thông tin sau
Bước 1: Gọi điện đến Hotline: 0963.918.438 Ms Quỳnh – 0947.688.883 Ms Tâm để nghe tư vấn về dịch vụ
Bước 2: Gửi bản scan tài liệu (hoặc hình chụp chất lượng: không bị cong vênh giữa phần trên và phần dưới của tài liệu) theo các định dạng PDF, Word, JPG vào email info@dichthuatchuyennghiep.com.vn hoặc qua Zalo của một trong hai số Hotline ở trên.
Bước 3: Nhận báo giá dịch vụ từ bộ phận Sale của chúng tôi (người trả lời email sẽ nêu rõ tên và sdt của mình) qua email hoặc điện thoại hoặc Zalo: Bao gồm phí dịch, thời gian hoàn thành dự kiến, phương thức thanh toán, phương thức giao nhận hồ sơ
Bước 4: Thanh toán phí tạm ứng dịch vụ 30% – 50% giá trị đơn hàng
Bước 5: Nhận hồ sơ dịch và thanh toán phần phí dịch vụ hiện tại. Hiện nay chúng tôi đang chấp nhận thanh toán theo hình thức tiền mặt (tại CN văn phòng gần nhất), chuyển khoản, hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ.
Quý khách hàng có dự án cần dịch thuật bất kỳ thời gian hay địa điểm nào, hãy liên hệ với Dịch thuật chuyên nghiệp – Midtrans để được phục vụ một cách tốt nhất
Dịch thuật chuyên nghiệp – MIDtrans
Văn Phòng dịch thuật Hà Nội: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Văn Phòng dịch thuật TP HCM: 212 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Văn Phòng dịch thuật Quảng Bình: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
Văn phòng dịch thuật Huế: 44 Trần Cao Vân, Phú Hội, TP Huế, Thừa Thiên Huế
Văn Phòng dịch thuật Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng
Văn Phòng dịch thuật Quảng Ngãi: 449 Quang Trung, TP Quảng Ngãi
Văn phòng dịch thuật Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
Văn Phòng dịch thuật Bình Dương: 123 Lê Trọng Tấn, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Và nhiều đối tác liên kết ở các tỉnh thành khác
Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438
Email: info@dichthuatchuyennghiep.com.vn
#Từ vựng tiếng Tây Ban Nha A1; #Tự học tiếng Tây Ban Nha; #Web học tiếng Tây Ban Nha; #Bài đọc tiếng Tây Ban Nha; #Từ vựng tiếng Tây Ban Nha thông dụng; #Bài văn tiếng Tây Ban Nha; #LingoHut tiếng Tây Ban Nha