Noun phrase là gì

Noun phrase là gì? Đây là câu hỏi không còn mới lạ với những bạn đang học tiếng Anh. Noun phrase không hiếm gặp, do đó để sử dụng chính xác và làm cho câu nói trong tiếng Anh thêm phần trôi chảy thì bạn cần hiểu rõ noun phrase là gì và cách sử dụng của nó. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu xem ý nghĩa và cách dùng của noun phrase theo bài viết này nhé.

Noun phrase là gì?

Noun phrase nghĩa tiếng Việt là Cụm danh từ. Đây là một nhóm từ trong đó có một danh từ chính (HEAD) và các bổ nghĩa (MODIFIERS) đứng xung quanh để bổ nghĩa cho nó.

Phrase là gì?

Phrase được hiểu đơn giản là cụm từ, trong đó có 5 loại cụm từ: noun pharse; verb phrase; adjective phrase; Adverb phrase; Prepositional phrase

Noun là gì?

Noun là danh từ, từ dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng như pen (ngòi bút), umbrella (cây dù),…

Noun phrase examples (Ví dụ cho cụm danh từ)

  • The big, warm coat. (áo khoác dày và ấm)
noun-phrase-la-gi

She is wearing a big warm coat

  • The little, pretty cottage. (ngôi nhà nhỏ xinh)
  • The shoes with ruby jewels. (đôi giày đính đá ruby)
  • Hannah’s bowl of melon. (bát dưa của Hanah)
  • The cheeky monkey climbed on top of the car. (chu khỉ nghịch ngợm trèo lên đầu ô tô)

Cấu trúc noun phrase

Cấu trúc của một cụm danh từ thường có những thành phần như sau:

Bổ ngữ đứng trước + danh từ chính + bổ ngữ đứng sau

– Bổ ngữ đứng trước danh từ chính có thể là Mạo từ (Article), Từ định lượng (Qualifiers), Danh từ, đại từ sở hữu (Possessive Nouns/Pronouns); Tính từ; Phân từ (V-ing hoặc V3/-ed).

  • Ví dụ: a nice house (pronouns): danh từ chính là house, được bổ nghĩa bởi tính từ nice và mạo từ a

– Danh từ chính có thể là danh từ đếm được, danh từ không đếm được, danh từ số ít, danh từ số nhiều.

– Bổ ngữ đứng sau danh từ chính có thể là Cụm giới từ, cụm động từ…

  • Ví dụ: the tall girl standing in the corner (cô gái cao cao đứng ở trong góc)

Các thành phần trong noun phrase

Các bổ ngữ phía trước danh từ

Từ hạn định (Determiner)

– Mạo từ (Articles): Trong cụm danh từ, mạo từ thường đứng ở đầu.

  + Mạo từ xác định the

  • Ví dụ: the United States, the Universe, the Earth, the Moon, the man over there, …

   + Mạo từ không xác định a/an: dùng mạo từ “an”: với các từ bắt đầu là nguyên âm (u, e, o, a, i), mạo từ “a”: với các từ bắt đầu là phụ âm (t, f, d, h, j, k, …)

  • Ví dụ: a man, a woman, a book, a store, …

– Từ chỉ số lượng, định lượng (Qualifiers ): Trong cụm danh từ, từ chỉ số lượng thường đứng sau mạo từ, còn nếu không có mạo từ thì nó đứng đầu cụm danh từ.

Lưu ý: một số từ chỉ định có thể đứng trước mạo từ như all, both, half,và các bội từ như twice, double, three times

– Sở hữu cách hoặc tính từ sở hữu (Possessive Nouns/ Adjective):

   + Possessive nouns (sở hữu cách): là thêm ′s vào phía sau danh từ sở hữu.

  • Ví dụ: The man’s wallet, Susan’s cats (chiếc ví của người đàn ông, mèo của Susan)

   + Possessive adjective (tính từ sở hữu): my, your, his, her, our, their, its

  • Ví dụ: my school, her bag (trường của tôi, túi của cô ấy)

Bổ ngữ (Modifier) 

– Adjective phrase là gì? Tính từ thường đứng trước danh từ chính, và nhiệm vụ của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ chính.

Ví dụ:

  • A beautiful girl (một cô gái đẹp)
  • A long distance (một quãng đường dài)
  • Many young students (nhiều sinh viên trẻ)

– Phân từ (Participles): 

Vị trí của các phân từ trong cụm danh từ cũng giống như tính từ, đều được dùng để bổ nghĩa cho danh từ chính. Có hai dạng phân từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ: Phân từ hiện tại (V-ing) và phân từ quá khứ (V3/-ed)

   + Dùng Phân từ hiện tại V-ing: khi nói đến bản chất của sự vật, hay sự việc đang diễn ra.

  • Ví dụ: an interesting film (1 bộ phim hay), the barking dog (1 con chó đang sủa)

   + Dùng phân từ quá khứ V3/-ed: khi nói đến cảm giác của sự vật, hay sự vật được/ bị tác động

  • Ví dụ: a well-trained dog (1 con chó được huấn luyện tốt). a broken heart (1 trái tim tan vỡ)

Các bổ ngữ phía sau danh từ

Các bổ ngữ phía sau danh từ có thể là một cụm từ (phrase) hoặc một mệnh đề (clause)

Cụm từ (Phrase) là gì?

– Cụm giới từ (Preposition phrases): Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ, cụm giới từ đứng sau danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

  • A man with black hair (Người đàn ông có mái tóc đen)
  • The dog behind the fence (Con chó phía sau hàng rào)

– Cụm phân từ (Participle phrases)

   +Cụm phân từ hiện tại: thường bắt đầu bằng V-ing, cụm Phân từ hiện tại xuất hiện khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động

Ví dụ:

noun-phrase-example

The man standing over there (the man who is standing over there)

  • The dog lying on the ground (the dog which is lying on the ground)

   + Cụm phân từ quá khứ: thường bắt đầu bằng V3/-ed, cụm phân từ quá khứ xuất hiện khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động.

Ví dụ:

  • The book sent to me (The book which is sent to me)
  • The house built (The house which was built)

Mệnh đề (Clause)

Mệnh đề tính từ hay còn gọi là mệnh đề quan hệ (adjective clause), được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.

Ví dụ:

  • The book that you sent me yesterday is my favorite novel.(Quyển sách bạn đưa tôi hôm qua là cuốn tiểu thuyết yêu thích của tôi)
noun-phrase-ex

The girl who you talked to is my girlfriend. (Cô gái mà anh đã nói chuyện là bạn gái của tôi)

Verb phrase là gì?

Cụm động từ (Verb Phrase) là một phần của câu gồm có động từ chính và/hoặc tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ đi cùng.

– She will be flying tomorrow ( cô ấy sẽ bay vào ngày mai)

– They couldn’t have been treated like that (Họ không thể bị đối xử như vậy)

– Tom gave a glance to his girl-friend (Tom liếc nhìn bạn gái của anh ấy)

Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ

Quý khách hàng cũng có thể liên hệ với các chuyên gia dịch thuật tiếng Anh của chúng tôi khi cần hỗ trợ theo các thông tin sau

Bước 1: Gọi điện đến Hotline: 0963.918.438 Ms Quỳnh  0947.688.883 Ms Tâm để nghe tư vấn về dịch vụ

Bước 2: Gửi bản scan tài liệu (hoặc hình chụp chất lượng: không bị cong vênh giữa phần trên và phần dưới của tài liệu) theo các định dạng PDF, Word, JPG vào email info@dichthuatchuyennghiep.com.vn hoặc qua Zalo của một trong hai số Hotline ở trên.

Bước 3: Nhận báo giá dịch vụ từ bộ phận Sale của chúng tôi (người trả lời email sẽ nêu rõ tên và sdt của mình) qua email hoặc điện thoại hoặc Zalo: Bao gồm phí dịch, thời gian hoàn thành dự kiến, phương thức thanh toán, phương thức giao nhận hồ sơ

Bước 4: Thanh toán phí tạm ứng dịch vụ 30% 50% giá trị đơn hàng

Bước 5: Nhận hồ sơ dịch và thanh toán phần phí dịch vụ hiện tại. Hiện nay chúng tôi đang chấp nhận thanh toán theo hình thức tiền mặt (tại CN văn phòng gần nhất), chuyển khoản, hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ.

Quý khách hàng có dự án cần dịch thuật bất kỳ thời gian hay địa điểm nào, hãy liên hệ với Dịch thuật Chuyên Nghiệp để được phục vụ một cách tốt nhất

Dịch thuật Chuyên Nghiệp  

Văn Phòng dịch thuật Hà Nội: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Văn Phòng dịch thuật TP HCM: 212 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Văn Phòng dịch thuật Quảng Bình: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
Văn phòng dịch thuật Huế: 44 Trần Cao Vân, Phú Hội, TP Huế, Thừa Thiên Huế
Văn Phòng dịch thuật Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng
Văn Phòng dịch thuật Quảng Ngãi: 449 Quang Trung, TP Quảng Ngãi
Văn phòng dịch thuật Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
Văn Phòng dịch thuật Bình Dương: 123 Lê Trọng Tấn, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Và nhiều đối tác liên kết ở các tỉnh thành khác
Hotline: 0947.688.883   0963.918.438
Email: info@dichthuatchuyennghiep.com.vn


# Noun phrase examples; # Noun phrase; #Adjective phrase là gì; #Verb phrase là gì; #Phrase là gì; #Noun La gì; #Complex noun phrase là gì; #Modify noun là gì