Từ vựng phỏng vấn xin việc tiếng Anh nhất định phải biết
Contents
Từ vựng phỏng vấn xin việc tiếng Anh là nội dung nhất định bạn phải nắm nếu bạn chuẩn bị tham gia vào một buổi phỏng vấn quan trọng như vậy. Một lời khuyên đưa ra là bạn không nên nói quá nhiều, trả lời dài dòng không đúng trọng tâm làm mất thời gian của cả đôi bên. Trong bài viết này chúng tôi mách bạn những từ vựng cần thiết trong phỏng vấn xin việc tiếng Anh, ngắn gọn nhưng vẫn tạo được ấn tượng, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.
Từ vựng phỏng vấn xin việc tiếng Anh
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Apply (to sb for sth) (v) | ứng tuyển vào vị trí |
Appointment (n) | cuộc hẹn, cuộc gặp mặt |
Asset (n) | người có ích |
Believe (v) | tin vào, tự tin vào |
Boss (n) | sếp, cấp trên |
Candidate (n) | ứng cử viên |
Career objective (n.p) | mục tiêu nghề nghiệp |
Challenge (n, v) | sự thách thức, thách thức |
Company (n) | công ty |
Describe (v) | mô tả |
Director (n) | giám đốc |
Employee (n) | nhân viên |
Employer (n) | người tuyển dụng |
Eventually (a) | cuối cùng, sau cùng |
Good fit (n.p) | người phù hợp |
GPA (n) (Grade point average) | điểm trung bình |
Graduate (v) | tốt nghiệp |
Hire (v) | tuyển dụng |
Human resources department (n.p) | phòng nhân sự |
Important (adj) | quan trọng |
Internship (n) | thực tập sinh |
Interview (n) | buổi phỏng vấn/ cuộc phỏng vấn |
Job description (n.p) | mô tả công việc |
Level (n) | cấp bậc |
Offer of employment (n.p) | lời mời làm việc |
Performance (n) | kết quả |
Position (n) | vị trí |
Recruiter (n) | người tuyển dụng |
Staff (n) | nhân viên |
Supervisor (n) | sếp, người giám sát |
Team player (n) | đồng đội, thành viên trong đội |
Undertake (v) | tiếp nhận, đảm nhiệm |
Work (for) (v) | làm việc cho ai, công ty nào |
Work ethic (n.p) | đạo đức nghề nghiệp |
Work style (n.p) | phong cách làm việc |
Tiếng Anh phỏng vấn xin việc cấp tốc
Từ vựng về phúc lợi doanh nghiệp tiếng Anh
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
13th month salary | lương tháng 13 |
Bonus (n) | tiền thưởng |
Extra payment for overtime work (n.p) | lương tăng ca |
Health insurance (n.p) | bảo hiểm sức khỏe |
Leaving date (n.p) | ngày nghỉ việc |
Maternity leave (n.p) | nghỉ thai sản |
Paid holiday (n.p) | ngày nghỉ vẫn trả lương |
Part-time education (n.p) | đào tạo bán thời gian |
Promotion (n) | thăng chức |
Salary = pay (n) | tiền lương |
Salary increase (n.p) | tăng lương |
Sick pay (n.p) | lương ngày ốm, bệnh |
Starting date (n.p) | ngày bắt đầu |
Training scheme (n.p) | chế độ tập huấn |
Travel expense (n.p) | chi phí đi lại |
Welfare (n) | chế độ đãi ngộ |
Từ vựng về thời gian làm việc tiếng Anh
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Full-time (adj, adv) | toàn thời gian |
Part-time (adj, adv) | bán thời gian |
Permanent worker (n.p) | nhân viên dài hạn |
Temporary worker (n.p) | nhân viên thời vụ |
Working hours (n.p) | thời gian làm việc |
Từ vựng về kỹ năng tiếng Anh
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Analytical nature (n.p) | kỹ năng phân tích |
Collaboration skill (n.p) | kỹ năng hợp tác |
Communication skill (n.p) | kỹ năng giao tiếp |
Interpersonal skill (n.p) | kỹ năng xã hội |
Problem-solving (n) | giải quyết khó khăn |
Soft skill (n.p) | kỹ năng mềm |
Teamwork (n) | làm việc nhóm |
Từ vựng về tính cách tiếng Anh
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Confident (adj) | tự tin |
Detail oriented (adj) | chi tiết |
Energetic (adj) | nhiệt tình |
Friendly (adj) | thân thiện |
Goal oriented | có mục tiêu |
Hard-working (adj) | chăm chỉ |
Independent (adj) | độc lập |
Loyal (adj) | trung thành |
Responsible (adj) | có trách nhiệm |
Sociable (adj) | hoà đồng |
Professional (adj) | chuyên nghiệp |
Từ vựng điểm mạnh, điểm yếu tiếng Anh
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Align (v) | sắp xếp |
Ambitious (adj) | người tham vọng |
Proactive (adj) = self starter (n.p) | người chủ động |
Strength (n) | thế mạnh, cái hay |
Tight deadline (n.p) | thời hạn chót |
Under pressure (n.p) | bị áp lực, dưới áp lực |
Weakness | điểm yếu |
Từ vựng về bằng cấp, kinh nghiệm tiếng Anh
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Bachelor of Arts (n) (BA) | cử nhân các ngành học khoa học xã hội |
Bachelor of Science (n) (BS or BSc) | kỹ sư các ngành học khoa học tự nhiên |
Doctor of Philosophy (n) (PhD) | Tiến sĩ |
Doctorate (n) | học vị Tiến sĩ |
Elementary school (n) | tiểu học |
Experience (n) | kinh nghiệm |
Graduate (n) | trình độ hậu đại học |
High school (n) | trung học phổ thông |
High school diploma (n.p) | bằng tốt nghiệp phổ thông |
Level of education (n) | trình độ học vấn |
Master of Arts (n) (MA) | Thạc sĩ các ngành học xã hội |
Master of Science (MS or MSc) | Thạc sĩ các ngành tự nhiên |
Qualification (n) | bằng cấp |
Secondary school (n) | trung học cơ sở |
Trained (adj) | đã được đào tạo |
Undergraduate (n) | sinh viên chưa tốt nghiệp |
Year of experience (n) | năm kinh nghiệm |
Tiếng Anh chủ đề interview
Giới thiệu bản thân một cách thông minh tiếng Anh
Các ứng viên thường sẽ giới thiệu qua về tên tuổi, tính cách, ngành học, kinh nghiệm, và một số mục tiêu và mong muốn của bản thân. Bạn có thể áp dụng một số cách nói khác sau đây, thay vì đơn thuần liệt kê các chi tiết như thường gặp.
- I can describe myself in three words./ I can summarize who I am in five words. (Tôi có thể miêu tả bản thân trong 3-5 từ)
- Those who know me best often say that I am… (Những người hiểu tôi nhất thường nói tôi là…)
- The motto/quotation that I live my life by is… (Châm ngôn sống của tôi là…)
- The compliment I receive the most is… (Lời khen tôi hay được nhận nhất là…)
Các câu trả lời trên giúp bạn thể hiện mình là người khách quan và có nhận thức cá nhân rõ ràng. Hơn nữa, chúng còn thể hiện sự súc tích trong giao tiếp và khả năng nắm bắt vấn đề của bạn. Thể hiện sự sáng tạo ngay từ câu giới thiệu đầu tiên sẽ giúp bạn ghi điểm.
Nói về điểm mạnh, điểm yếu tiếng Anh
Đối với điểm mạnh, bạn không nên quá phô trương và cần biết đâu là điểm bạn cần nhấn mạnh. Đối với điểm yếu, bạn nên thể hiện bạn có tinh thần cầu tiến để sẵn sàng sửa đổi, tiến bộ. Mặt khác, bạn có thể biến chính điểm yếu đó thành điểm mạnh của mình.
Ví dụ:
- I am considered a good team player. I always try to keep my team together while ensuring the effective work flow. (Tôi luôn là một đồng đội tuyệt vời. Tôi luôn cố gắng kết nối nhóm với nhau và đảm bảo hiệu quả công việc.)
- I’m ambitious and always eager to learn. I am not afraid to take on new challenges. (Tôi là một người có tham vọng và luôn muốn học hỏi điều mới. Tôi cũng không ngại để tiếp nhận những thử thách mới.)
- My only weakness is sometimes I push myself too harsh to meet deadlines. Sometimes I overwork myself
Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến quý bạn đọc những nội dung liên quan đến những từ vựng cần thiết trong phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Trong đó, chúng tôi lên danh sách các từ vựng, câu nói tiếng Anh phỏng vấn xin việc cấp tốc; tiếng Anh chủ đề interview; từ vựng điểm mạnh bằng tiếng Anh; từ vựng điểm yếu bằng tiếng Anh… Hi vọng những nội dung chúng tôi chia sẻ hữu ích cho bạn. Trong trường hợp bạn cần thêm thông tin hay muốn dịch thuật tài liệu tiếng Anh sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ kịp thời.
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Quý khách hàng cũng có thể liên hệ với các chuyên gia dịch thuật tiếng Anh của chúng tôi khi cần hỗ trợ theo các thông tin sau
Bước 1: Gọi điện đến Hotline: 0963.918.438 Ms Quỳnh – 0947.688.883 Ms Tâm để nghe tư vấn về dịch vụ
Bước 2: Gửi bản scan tài liệu (hoặc hình chụp chất lượng: không bị cong vênh giữa phần trên và phần dưới của tài liệu) theo các định dạng PDF, Word, JPG vào email info@dichthuatchuyennghiep.com.vn hoặc qua Zalo của một trong hai số Hotline ở trên.
Bước 3: Nhận báo giá dịch vụ từ bộ phận Sale của chúng tôi (người trả lời email sẽ nêu rõ tên và sdt của mình) qua email hoặc điện thoại hoặc Zalo: Bao gồm phí dịch, thời gian hoàn thành dự kiến, phương thức thanh toán, phương thức giao nhận hồ sơ
Bước 4: Thanh toán phí tạm ứng dịch vụ 30% – 50% giá trị đơn hàng
Bước 5: Nhận hồ sơ dịch và thanh toán phần phí dịch vụ hiện tại. Hiện nay chúng tôi đang chấp nhận thanh toán theo hình thức tiền mặt (tại CN văn phòng gần nhất), chuyển khoản, hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ.
Quý khách hàng có dự án cần dịch thuật bất kỳ thời gian hay địa điểm nào, hãy liên hệ với Dịch thuật chuyên nghiệp – Midtrans để được phục vụ một cách tốt nhất
Dịch thuật chuyên nghiệp – MIDtrans
Văn Phòng dịch thuật Hà Nội: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Văn Phòng dịch thuật TP HCM: 212 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Văn Phòng dịch thuật Quảng Bình: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
Văn phòng dịch thuật Huế: 44 Trần Cao Vân, Phú Hội, TP Huế, Thừa Thiên Huế
Văn Phòng dịch thuật Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng
Văn Phòng dịch thuật Quảng Ngãi: 449 Quang Trung, TP Quảng Ngãi
Văn phòng dịch thuật Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
Văn Phòng dịch thuật Bình Dương: 123 Lê Trọng Tấn, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Và nhiều đối tác liên kết ở các tỉnh thành khác
Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438
Email: info@dichthuatchuyennghiep.com.vn
#Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh; #Từ vựng phỏng vấn tiếng Trung; #Thuật ngữ xin việc; #Tiếng Anh phỏng vấn xin việc cấp tốc; #Phỏng vấn tiếng Anh; #Yêu cầu tiếng Anh khi xin việc; #Từ vựng điểm mạnh bằng tiếng Anh; #Tiếng Anh chủ đề interview