Tên Hàn hay cho nam là một trong những từ khoá xuất hiện nhiều trong thời gian gần đây. Văn hoá Hàn đang ngày càng phổ biến, đặc biệt là các nước châu Á như Việt Nam. Do đó, nhiều bạn trẻ hiện nay cũng rất ưa chuộng những cái tên tiếng Hàn, thậm chí họ còn tìm tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa để đặt biệt danh cho chính mình. Tên tiếng Hàn còn có thể sử dụng để đặt cho các biển hiệu, cửa hàng,… Trong bài viết này chúng tôi xin chia sẻ đến quý bạn đọc những cái tên tiếng Hàn đang được ưa chuộng nhất hiện nay, mời quý bạn đọc tham khảo.
Tên Hàn hay cho nam
Chúng tôi gợi ý đến bạn một số tên Hàn cho nam ý nghĩa nhưng vô cùng ấn tượng. Tên hay biệt danh sẽ gắn liền với bạn cả đời nên hãy chọn cho mình một cái tên phù hợp, ưng ý nhất.
Tên tiếng Hàn cho con trai ý nghĩa
– Dong-hyun: đức hạnh
– Ha-jun: tuyệt vời và tài năng
– Ha-yoon: tuyệt vời và cho phép
– Hyun- woo: có đạo đức
– Ji-ho: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa trí tuệ và sự vĩ đại
– Ji-hu: trí tuệ và sau này
– Ji-yoo: trí tuệ và dồi dào
– Joon-woo: thần thánh và đẹp trai
– Jun-seo: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa đẹp trai và tốt bụng
– Jung-hoon: trung thực và đẳng cấp
– Seo-jun: tốt bụng và đẹp trai
– Seo-yun: tốt lành và bóng bẩy
– Sang-hoon: nhân từ và đẳng cấp
– Sung-ho: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa người kế thừa và vĩ đại
– Sung-hoon: người kế nhiệm
– Sung-jin: người kế thừa và sự thật
– Sung-min: nhanh chóng / nhẹ nhàng
– Ye-jun: tài năng và đẹp trai
– Yu-jun: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa can đảm và đẹp trai
– Young-chul: vĩnh cửu và vững chắc
– Young-ho: vĩnh cửu và vĩ đại
– Young-soo: vĩnh cửu và trường tồn
Tên tiếng Hàn cho con trai theo kiểu độc đáo
– Byeong-ho: tươi sáng và tuyệt vời
– Dae-jung: lớn lao
– Eun: chàng trai có lòng tốt
– Hye: thông minh
– Hyeon: đức hạnh
– Seok: đá
– U-jin: vũ trụ
Tên tiếng Hàn cho con trai thể hiện sự mạnh mẽ
– Chin-hae: độ sâu của đại dương
– Chul: sắt
– Chung-hee: chính trực và nghiêm túc
– Daeshim: người có bộ óc vĩ đại nhất
– Hyun-ki: khôn ngoan và sắc sảo
– Kang-dae: hùng mạnh và mạnh mẽ
– Kwan: một chàng trai mạnh mẽ
– Mal-chin: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa vẫn tồn tại cho đến khi kết thúc
– Sang-ook: một người luôn khỏe mạnh
– Suk-chin: tảng đá không thể lay chuyển
– Won-shik: chủ gia đình
– Yong-rae: người hùng sắp tới
– Young-saeng: sống mãi mãi
Tên tiếng Hàn cho con trai như người nổi tiếng
– Eric: ca sĩ / nhạc sĩ nam
– Hyun: diễn viên Hyun Bin
– Jae / Jay: Nhạc sĩ Jae Park hoặc Rapper Jay Park
– Jae-in: nhà lãnh đạo hiện tại của Hàn Quốc
– Jimin: thành viên nhóm nhạc BTS
– Joon: ca sĩ kiêm diễn viên KPop Park
– Jungkook: thành viên nhóm nhạc BTS
– Heung-min: cầu thủ bóng đá
– Ken: Là tên con trai Hàn Quốc của diễn viên Jeong
– Kevin: ca sĩ / người dẫn chương trình Woo
– Peniel: thành viên Shin của nhóm nhạc nam BtoB
– Suga: thành viên nhóm nhạc BTS
– Syngman: Vị tổng thống đầu tiên của Hàn Quốc Rhee
– Tae-hwan: Vận động viên giành huy chương vàng Olympic Park
Tên tiếng Hàn hay cho nam và nữ
1. Baek Hyeon: xứng đáng và đức hạnh
2. Beom-soo: sửa chữa hoặc để trang trí
3. Byung-chul: nắm giữ
4. Byung-ho: tươi sáng và vinh quang
5. Byung-hoon: người lính cùng quyền lực
6. Chan-woo: chiếu sáng sinh động; sáng và giúp bảo vệ, ban phước
8. Chang-hoon: mũi giáo và lao; chỉ dẫn và hướng dẫn giảng dạy
9. Chang-min: có nghĩa là một âm thanh chính nghĩa và mạnh mẽ
10. Chul: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa có nghĩa là công ty, chỉ những người làm chủ
11. Chin-hae: độ sâu của đại dương. Chin Hae là một cái tên Hàn Quốc độc đáo chỉ người con trai sâu sắc
12. Chin-hwa: người giàu có nhất
13. Chin-mae: chàng trai chân thật. Đây là một trong những cái tên phổ biến nhưng độc đáo của Hàn Quốc
14. Chun-soon: người khôn ngoan và trung thực
15. Chung-hee: một người chính trực. Chung Hee là tên con trai Hàn Quốc tuyệt vời
16. Dae-jung: vĩ đại, công bằng và thật thà
17. Dae-seong: người sở hữu giọng hát tuyệt vời hoặc có nhân cách tốt
18. Dae-hyun: tuyệt vời và vinh dự
19. Dae-sung: có nghĩa là hoàn chỉnh và to lớn
20. Dae-won: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa mùa xuân tuyệt vời.
21. Deok-su: canh gác, người gìn giữ hòa bình
22. Do-hun: người tuân theo pháp luật
23. Do-hyun: người có nhiều khả năng
24. Dal: mặt trăng
25. Do-yun: con đường, sự đồng ý
26. Ga-eul: mùa thu
27. Geon: có nghĩa là mạnh mẽ hoặc tôn trọng
28. Hei: trí tuệ
29. Hwan: tươi sáng
30. Hyun: sáng sủa, thông minh hoặc đức hạnh
31. Hyun-ki: khôn ngoan; sắc sảo. Đây là một cái tên con trai Hàn Quốc dễ thương
32. Hyung-sik: thông minh, xuất sắc
33. Jae-sang: tôn trọng lẫn nhau
34. Jeong: im lặng; thanh khiết
35. Jeong-eun: một người chính trực và tốt bụng
36. Jeong-Gwon: quyền lực
37. Ji-hun: một người đầy trí tuệ
38. Jung: một người đàn ông chính trực
39. Jung-hwa: người đàn ông giàu có, chính trực
40. Kang-dae: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa một người hùng mạnh và mạnh mẽ
41. Byung-hee: tươi sáng hoặc huy hoàng
42. Doh: thành tích, là một cái tên tuyệt vời nếu bạn muốn con trai sau này thành công
43. Dong-chan: khen ngợi hoặc tán thưởng, dành cho những chàng trai có phẩm chất tốt
44. Joo-won: có nghĩa là đẹp
45. Joon-su: tài năng hay điềm lành, là một tên con trai Hàn Quốc hay, ý nghĩa
46. Kwan: mạnh mẽ và hoang dã. Đây là một trong những tên tiếng Hàn đẹp trai dành cho bé trai
47. Kyong: độ sáng
48. Min-jun: thông minh; sắc bén; nhanh
49. Mi-sun: người đẹp và tốt bụng – một phẩm chất mà cha mẹ nào cũng muốn con mình có được
50. Minjun: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa đẹp trai, thông minh và tài năng
51. Myeong: chàng trai trung thực và khéo léo
52. Myung-dae: có nghĩa là sự công bằng tuyệt vời
53. Moon-sik: trồng một thứ gì đó
54. Mu-yeol: dũng cảm và quyết liệt trong trận chiến
55. Myung-bak: Tên hàn hay cho nam với ý nghĩa là sáng chói
56. Myung-hoon: người có đạo đức tốt
57. Myung-hwan: rực rỡ hoặc bóng bẩy
58. Myung-jun: sáng sủa và đẹp trai
59. Myung-yong: con rồng sáng mạnh mẽ
60. Nam-gi: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa phương nam trỗi dậy, biểu hiện sự mạnh mẽ
61. Nam-gil: con đường rộng mở
62. Sung-ki: có nền tảng vững chắc
63. Sung-min: nhanh nhẹn hoặc lanh lợi
64. Sang-hun: Tên hàn hay cho nam với ý nghĩa là người có công lao
65. Tae-hyung: một người vượt trội và cao quý
66. Won-chul: đây là tên con trai Hàn Quốc đẹp, có nghĩa là thông thái hoặc hiền triết
67. Won-sik: người đứng đầu gia đình. Đây là một trong những cái tên phổ biến của Hàn Quốc và phù hợp với những cậu bé là anh cả
68. Sung-hyun: đạt được thành công
69. Beom-seok: hình mẫu của một tảng đá
70. Chan-young: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa bông hoa tươi sáng hay anh hùng tỏa sáng
71. Dong-gun: bầu trời rực rỡ phía đông
72. Dong-ha: Tên hàn hay cho nam với ý nghĩa là sông phía đông
73. Ha-joon: tuyệt vời, tài năng, đẹp
75. Moon-soo: bờ sông. Một cái tên lạnh lùng và điềm tĩnh dành cho những cậu bé sinh ra ở vùng biển
76. Myung-soo: “Myung” có nghĩa là tươi sáng hoặc rực rỡ, “Soo” là nước hoặc bờ biển. Kết hợp tên này có nghĩa là bờ biển rực rỡ
77. Nam-il: mặt trời phía nam
78. Oh-seong: năm ngôi sao hoặc hành tinh
79. Sung-won: mùa xuân hoặc cội nguồn
80. Won-ho: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa có nghĩa là hồ
81. Hyun Bin: tỏa sáng rực rỡ, đây cũng là tên của nam diễn viên nổi tiếng xứ sở kim chi
82. Kang Ha Neul: có nghĩa là bầu trời hoặc thiên đường
83. Kim Soo Hyun: xuất sắc và đức hạnh. Diễn viên nổi tiếng trong phim My Love from the Star
84. Lee Dong Wook: cái cột, cái xà. Nổi tiếng với vai Thần chết trong Goblin, nam diễn viên còn có hàng loạt bộ phim truyền hình ăn khách trong đó có My Girl
85. Lee Min Ho: có nghĩa là tươi sáng. Một trong những nam diễn viên nổi tiếng nhất của Hàn Quốc
86. Lee Seung Gi: vươn lên từ nền tảng vững chắc. Nổi tiếng với các vai diễn trong A Korean Odyssey, My Girlfriend
87. Rain: vinh quang. Nổi tiếng với tư cách là một ca sĩ ở Hàn Quốc, danh tiếng vang xa với vai chính trong bộ phim Full House
88. Son Ho Jun: dũng cảm, quyết liệt
89. Jeong-hun: đúng đắn
90. Ji-hu: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa có nghĩa là trí tuệ, sự thông thái
91. Ji-min: thông minh, sắc sảo, nhiều tham vọng
92. Ji-su: Tên hàn hay cho nam với ý nghĩa là đẹp đẽ, sum suê
93. Jong-dae: rộng lớn
94. Jong-in: trầm lặng
95. Mi-re: rồng
96. Na-ra: đất nước, quốc gia
97. Noo-ri: mưa đá
98. Pu-reum: màu xanh lam
99. Saem: mùa xuân
100. Seong-jin: Tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa là ngôi sao
Tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ
Nếu bạn hạ sinh một cô công chúa thì chắc hẳn bạn đang đi tìm một cái tên hay, ý nghĩa cho nàng nhà mình. Thật may là chúng tôi có một danh sách những cái tên cho nữ cực hay mà bạn không thể bỏ qua.
1. Ae-Cha/Aera: cô bé chan chứa tình yêu và tiếng cười
2. Ae Ri: tên Hàn hay cho nữ này có nghĩa là đạt được (mong con luôn đạt được mọi điều)
3. Ah-In: người con gái có lòng nhân từ
4. Ara: xinh đẹp và tốt bụng
5. Areum: người con gái đẹp
6. Ahnjong: yên tĩnh, bình yên
7. Bong Cha: cô gái cuối cùng
8. Byeol: ngôi sao
9. Bon-Hwa: tên tiếng Hàn hay cho nữ có nghĩa là vinh quang
10. Bada: đại dương – mong con luôn ra biển lớn
Tên Hàn cho nữ với nghĩa xinh đẹp
11. Baram: ngọn gió, mang sự mát lành cho mọi nhà
12. Bitna: hãy luôn tỏa sáng con nhé
13. Bom: mùa xuân tươi đẹp
14. Chaewon: sự khởi đầu tốt đẹp
15. Chan-mi: luôn được ngợi khen
16. Chija: một loài hoa xinh đẹp
17. Chin Sun: chân lý và lòng tốt, bé là người hành động theo lẽ phải và tốt bụng. Đây là một tên tiếng Hàn hay cho nữ rất dễ thương.
18. Cho: đẹp
19. Cho-Hee: niềm vui tươi đẹp
20. Choon Hee: cô gái sinh ra vào mùa xuân
Tên tiếng Hàn cho nữ quý phái
21. Chul: cứng rắn
22. Chung Cha: người con gái quý tộc
23. Da: chiến thắng
24. Dea: tuyệt vời
25. Da-eun: người có lòng tốt
26. Eui: người luôn công bằng
27. Eun: tên tiếng Hàn hay cho nữ có nghĩa là bạc, mong con có cuộc sống sung túc
28. Eunji: lòng tốt, trí tuệ và sự thương xót
29. Eunjoo: bông hoa nhỏ duyên dáng
30. Ga Eun: tên tiếng Hàn hay cho nữ, mong muốn con tốt bụng và xinh đẹp
Tên tiếng Hàn cho nữ biểu trưng cho cái đẹp
31. Gyeonghui: người con gái đẹp và có danh dự
32. Gi: người con gái dũng cảm
33. Gô: luôn hoàn thành mọi việc
34. Ha Eun: người tài năng, có lòng tốt
35. Hayoon: ánh sáng mặt trời, một tên tiếng hàn hay cho nữ rất đáng yêu.
36. Hana: được yêu quý
37. Haneul: bầu trời tươi đẹp
38. Hwa Young/ Haw: bông hoa đẹp, trẻ trung
39. Heejin: viên ngọc trai quý giá
Tên tiếng Hàn cho nữ mang đến sự may mắn
40. Hee-Young: niềm vui, sự thịnh vượng
41. Hei-Ran: bông lan xinh đẹp
42. Hyejin: Tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ này là người con gái thông minh, sáng sủa, quý hiếm
43. Haebaragi: hoa hướng dương
44. Hye: đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ là Hye với ý nghĩa người phụ nữ thông minh
45. Hyeon: người con gái có đức hạnh
46. Hyo: có lòng hiếu thảo
47. Hyo-joo: ngoan ngoãn
48. Hyuk: rạng rỡ, luôn tỏa sáng
49. Hyun: thông minh, sáng sủa
50. Jae: được tôn trọng
Tên tiếng Hàn cho nữ thể hiện sự thông minh
51. Jang-Mi: hoa hồng tươi đẹp
52. Jee: cô bé khôn ngoan
53. Ji: trí tuệ
54. Jia: tốt bụng và xinh đẹp
55. Jieun: điều bí ẩn, huyền bí
56. Jimin: nhanh nhẹn, trí tuệ thông minh
57. Jin-Ae: sự thật, tình yêu, kho báu
58. Jiwoo: giàu lòng thương xót
59. Jiyoung: thắng lợi, tên tiếng Hàn hay cho nữ với mong muốn con luôn chiến thắng
60. Joon: tên con gái tiếng Hàn theo tên Joon nghĩa là người con gái tài năng
Tên tiếng Hàn cho nữ thể hiện sự dịu dàng
61. Jung: một cái tên Hàn hay cho nữ trong các bộ phim, có nghĩa là sự thanh khiết
62. Kaneis Yeon: hoa cẩm chướng
63. Kamou: tình yêu hoặc mùa xuân
64. Kwan: cô gái mạnh mẽ
65. Kyung-Soon: Là tên tiếng Hàn hay có nghĩa vinh dự và nhẹ nhàng
66. Kyung: được tôn trọng
67. Kyung-Hu: một cô gái ở thủ đô
68. Kyung Mi: vẻ đẹp được tôn vinh
69. Kiaraa: con là món quà quý giá của chúa
70. Konnie: người con gái kiên định
Tên Hàn cho nam họ Park
Park Hyun-ki: khôn ngoan; sắc sảo. Đây là một cái tên con trai Hàn Quốc dễ thương
Park Myung-jun: sáng sủa và đẹp trai
Park Won-chul: đây là tên con trai Hàn Quốc đẹp, có nghĩa là thông thái hoặc hiền triết
Park Oh-seong: năm ngôi sao hoặc hành tinh
Park Jong-dae: rộng lớn
Park Seong-jin: ngôi sao
Park Jinhae: thành phố nổi tiếng với lễ hội hoa anh đào
Park Do-hyun: người có nhiều khả năng
Park Chung-hee: chính trực và nghiêm túc
Park U-jin: vũ trụ
Park Chang-min: có nghĩa là một âm thanh chính nghĩa và mạnh mẽ
Park Myung-yong: con rồng sáng mạnh mẽ
Park Seoul: thủ đô của Hàn Quốc
Park Deok-su: canh gác, người gìn giữ hòa bình
Park Jeong: im lặng; thanh khiết
Park Chun-soon: người khôn ngoan và trung thực
Park Busan: đây là thành phố lớn thứ hai của Hàn Quốc
Park Daeshim: người có bộ óc vĩ đại nhất
Park Ji-min: thông minh, sắc sảo, nhiều tham vọng
Park Daejeon: thành phố ở miền trung Hàn Quốc
Park Ulsan: thành phố nhỏ ở Hàn Quốc
Park Peniel: thành viên Shin của nhóm nhạc nam BtoB
Park Myung-soo: “Myung” có nghĩa là tươi sáng hoặc rực rỡ, “Soo” là nước hoặc bờ biển. Kết hợp tên này có nghĩa là bờ biển rực rỡ
Park Beom-soo: sửa chữa hoặc để trang trí
Park Mal-chin: vẫn tồn tại cho đến khi kết thúc
Park Saem: mùa xuân
Park Ha-joon: tuyệt vời, tài năng, đẹp
Park Kang-dae: hùng mạnh và mạnh mẽ
Park Young-saeng: sống mãi mãi
Park Jimin: thành viên nhóm nhạc BTS
Park Seok: đá
Park Nam-gi: có nghĩa là phương nam trỗi dậy, biểu hiện sự mạnh mẽ
Park Syngman: Vị tổng thống đầu tiên của Hàn Quốc Rhee
Park Do-hun: người tuân theo pháp luật
Park Sung-ho: người kế thừa và vĩ đại
Park Ji-ho: trí tuệ và sự vĩ đại
Park Pu-reum: màu xanh lam
Park Hyun: diễn viên Hyun Bin
Park Ji-hu: có nghĩa là trí tuệ, sự thông thái
Park Moon-sik: trồng một thứ gì đó
Park Jae-in: nhà lãnh đạo hiện tại của Hàn Quốc
Park Son Ho Jun: dũng cảm, quyết liệt
Park Won-sik: người đứng đầu gia đình. Đây là một trong những cái tên phổ biến của Hàn Quốc và phù hợp với những cậu bé là anh cả
Park Jeju-Do: hòn đảo núi lửa ngoài khơi bờ biển Hàn Quốc
Park Dae-won: mùa xuân tuyệt vời
Park Dae-jung: vĩ đại, công bằng và thật thà
Park Jung: một người đàn ông chính trực
Park Jong-in: trầm lặng
Park Hyun Bin: tỏa sáng rực rỡ, đây cũng là tên của nam diễn viên nổi tiếng xứ sở kim chi
Park Dong-hyun: đức hạnh
Park Sang-hoon: nhân từ và đẳng cấp
Park Dong-chan: khen ngợi hoặc tán thưởng, dành cho những chàng trai có phẩm chất tốt
Park Eric: ca sĩ / nhạc sĩ nam
Park Byung-hoon: người lính cùng quyền lực
Park Jae-sang: tôn trọng lẫn nhau
Park Young-ho: vĩnh cửu và vĩ đại
Park Joon-su: tài năng hay điềm lành, là một tên con trai Hàn Quốc hay, ý nghĩa
Park Sang-ook: một người luôn khỏe mạnh
Park Mu-yeol: dũng cảm và quyết liệt trong trận chiến
Park Do-yun: con đường, sự đồng ý
Tên tiếng Hàn hay cho nam họ Lee
Lee Min Ho
Lee Seung Ki
Lee Tae Rae
Lee Jea Won
Lee Dong Wook
Lee Hee Chul
Lee Jong Suk
Lee Jae Wook
Lee Daeshim
Dong Min
Kang Dae
Jong Hwa
Myung Dae
Beom Seok
Chung Ho
Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến quý bạn đọc những nội dung liên quan đến Tên Hàn hay cho nam: Danh sách tên tiếng Hàn nhất định phải tham khảo, trong đó chúng tôi cũng cung cấp cho bạn một danh sách những cái tên tiếng Hàn ấn tượng cho nữ với đầy đủ ý nghĩa. Hi vọng nội dung trong bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. nếu bạn cần thêm thông tin hay muốn dịch thuật tài liệu tiếng Hàn sang nhiều ngôn ngữ khác, hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ.
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Quý khách hàng cũng có thể liên hệ với các chuyên gia dịch thuật tiếng Hàn của chúng tôi khi cần hỗ trợ theo các thông tin sau
Bước 1: Gọi điện đến Hotline: 0963.918.438 Ms Quỳnh – 0947.688.883 Ms Tâm để nghe tư vấn về dịch vụ
Bước 2: Gửi bản scan tài liệu (hoặc hình chụp chất lượng: không bị cong vênh giữa phần trên và phần dưới của tài liệu) theo các định dạng PDF, Word, JPG vào email info@dichthuatchuyennghiep.com.vn hoặc qua Zalo của một trong hai số Hotline ở trên.
Bước 3: Nhận báo giá dịch vụ từ bộ phận Sale của chúng tôi (người trả lời email sẽ nêu rõ tên và sdt của mình) qua email hoặc điện thoại hoặc Zalo: Bao gồm phí dịch, thời gian hoàn thành dự kiến, phương thức thanh toán, phương thức giao nhận hồ sơ
Bước 4: Thanh toán phí tạm ứng dịch vụ 30% – 50% giá trị đơn hàng
Bước 5: Nhận hồ sơ dịch và thanh toán phần phí dịch vụ hiện tại. Hiện nay chúng tôi đang chấp nhận thanh toán theo hình thức tiền mặt (tại CN văn phòng gần nhất), chuyển khoản, hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ.
Quý khách hàng có dự án cần dịch thuật bất kỳ thời gian hay địa điểm nào, hãy liên hệ với Dịch thuật chuyên nghiệp – Midtrans để được phục vụ một cách tốt nhất
Văn Phòng dịch thuật Hà Nội: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam Văn Phòng dịch thuật TP HCM: 212 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Văn Phòng dịch thuật Quảng Bình: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình Văn phòng dịch thuật Huế: 44 Trần Cao Vân, Phú Hội, TP Huế, Thừa Thiên Huế Văn Phòng dịch thuật Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng Văn Phòng dịch thuật Quảng Ngãi: 449 Quang Trung, TP Quảng Ngãi Văn phòng dịch thuật Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai Văn Phòng dịch thuật Bình Dương: 123 Lê Trọng Tấn, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Và nhiều đối tác liên kết ở các tỉnh thành khác Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438 Email: info@dichthuatchuyennghiep.com.vn
#Tên tiếng Hàn hay cho nam và nữ; #tên tiếng hàn hay, ý nghĩa cho nữ; #Tên Hàn hay cho nam họ Park; #Danh sách tên Hàn Quốc; #Tên tiếng Hàn phổ biến; #Đặt tên tiếng Hàn; #Họ và tên tiếng Hàn hay cho nữ; #Tên tiếng Hàn hay cho nam họ Lee