Tên hán việt các quốc gia trọn bộ phiên âm đầy đủ

Tên hán việt các quốc gia trọn bộ chi tiết phần phiên âm là một trong những từ khoá được tìm kiếm trong thời gian gần đây, nhất là với những ai đã và đang học tiếng Trung Hoa, Hán Việt… thì đây là một nội dung học thuật khá hay nên cần tìm hiểu kĩ. Trong bài viết này chúng tôi xin chia sẻ một số thông tin về tên hán viết các quốc gia trọn bộ có phiên âm đầy đủ. Mời quý bạn đọc tham khảo.

Tên hán việt các quốc gia trên thế giới

Việt Nam: 越南 / yuènán

Quốc gia: 国家 / Guójiā

ten-quoc-gia-han-viet

  • tên các Quốc Gia Đông Nam Á bằng tiếng Trung
  • tên các Quốc Gia Châu Âu bằng tiếng Trung
  • tên các Quốc Gia Châu Á bằng tiếng Trung
Tên tiếng Anh Tên tiếng Trung Phiên âm Hán Việt Hiện tại sử dụng
Afghanistan 阿富汗 A Phú Hãn Afghanistan; Áp-ga-ni-xtan
Albania 阿尔巴尼亚 A Nhĩ Ba Ni Á Albania; An-ba-ni
Algeria 阿尔及利亚 A Nhĩ Cập Lợi Á Algeria; An-giê-ri
Andorra 安道尔 An Đạo Nhĩ Andorra
Angola 安哥拉 An Ca Lạp Angola; Ăng-gô-la
Antigua and Barbuda 安地卡及巴布達 An Địa Tạp Cập Ba Bố Đạt Antigua và Barbuda; An-gi-gua và Ba-bu-đa
Argentina 阿根廷 Á Căn Đình Argentina; Ác-hen-ti-na
Armenia 亞美尼亞 Á Mĩ Ni Á Armenia; Ác-mê-ni-a
Australia 澳大利亚 Úc Đại Lợi Á Úc; Australia; Ô-xtrây-li-a
Austria 奥地利 Áo Địa Lợi Áo
Azerbaijan 阿塞拜疆 A Tắc Bái Cương Azerbaijan; A-déc-bai-dan
Bahamas 巴哈马 Ba Ha Mã Bahamas; Ba-ha-mát
Bahrain 巴林 Ba Lâm Bahrain; Ba-ranh
Bangladesh 孟加拉国 Mạnh Gia Lạp Quốc Bangladesh; Băng-la-đét
barbados-tieng-han-viet

Barbados 巴巴多斯 Ba Ba Đa Tư Barbados; Bác-ba-đốt

Barbados 巴巴多斯 Ba Ba Đa Tư Barbados; Bác-ba-đốt
Belarus 白俄羅斯 Bạch Nga La Tư Belarus; Bê-la-rút
Belgium 比利時 Bỉ Lợi Thời Bỉ
Belize 伯利兹 Bá Lợi Tư Belize; Bê-li-xê
Benin 贝宁 Bối Ninh Benin; Bê-nanh
Bhutan 不丹 Phu Đan Bhutan; Bu-tan
Bolivia 玻利维亚 Pha Lợi Duy Á Bolivia; Bô-li-vi-a
Bosnia and Herzegovina 波斯尼亚和黑塞哥维那 Ba Tư Ni Á và Hắc Tắc Ca Duy Na Bosnia và Herzegovina; Bo-xi-a Héc-dê-gô-vi-na
Botswana 博茨瓦纳 Bác Từ Ngõa Nạp Botswana; Bốt-xoa-na
Brazil 巴西 Ba Tây Brazil; Bra-xin
Brunei Darussalam 文莱 Văn Lai Brunei; Bru-nây
Bulgaria 保加利亚 Bảo Gia Lợi Á Bulgaria; Bun-ga-ri
Burkina Faso 布吉納法索 Bố Cát Nạp Pháp Sách Burkina Faso; Buốc-ki-na Pha-xô
Burundi 布隆迪 Bố Long Địch Burundi; Bu-run-đi
cabo-verde-tieng-han-viet

Cabo Verde 佛得角 Phật Đắc Giác Cape Verde; Cáp-ve

Cabo Verde 佛得角 Phật Đắc Giác Cape Verde; Cáp-ve
Cambodia 柬埔寨 Giản Bộ Trại Campuchia; Cam-pu-chia
Cameroon 喀麦隆 Khách Mạch Long Cameroon; Ca-mơ-run
Canada 加拿大 Gia Nã Đại Canada; Ca-na-đa
Central African Republic 中非 Trung Phi Trung Phi
Chad 乍得 Sạ Đắc Chad; Sát
Chile 智利 Trí Lợi Chile; Chi-lê
china

China 中国 Trung Quốc Trung Quốc; Trung Hoa

China 中国 Trung Quốc Trung Quốc; Trung Hoa
Colombia 哥伦比亚 Ca Luân Bỉ Á Colombia; Cô-lôm-bi-a
Comoros 科摩罗 Khoa Ma La Comoros; Cô-mo
Republic of the Congo 刚果(布) Cương Quả (Bố) Cộng hòa Congo; Công-gô; Cộng hòa Công-gô
Costa Rica 哥斯达黎加 Ca Tư Đạt Lê Gia Costa Rica; Cốt-xta-ri-ca
Côte d’Ivoire 科特迪瓦 Khoa Đặc Địch Ngõa Bờ Biển Ngà; Cốt-đi-voa; Côte d’Ivoire
Croatia 克罗地亚 Khắc La Địa Á Croatia; Crô-a-ti-a
Cuba 古巴 Cổ Ba Cuba; Cu-ba
Cyprus 賽普勒斯 Tái Phổ Lặc Tư Síp
Czech Republic 捷克 Tiệp Khắc Séc
Democratic People’s Republic of Korea 朝鲜 Triều Tiên Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên; Bắc Triều Tiên; Bắc Triều; Triều Tiên
Democratic Republic of the Congo 刚果(金) Cương Quả (Toàn) Cộng hòa Dân chủ Congo; Cộng hoà dân chủ Công-gô
Denmark 丹麥 Đan Mạch Đan Mạch
Djibouti 吉布提 Cát Bố Thì Djibouti; Gi-bu-ti
dominica-ten-han-viet

Dominica 多米尼克 Đa Mễ Ni Khắc Dominica; Đô-mi-ni-ca-na

Dominica 多米尼克 Đa Mễ Ni Khắc Dominica; Đô-mi-ni-ca-na
Dominican Republic 多米尼加 Đa Mễ Ni Gia Cộng hòa Dominican; Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na
Ecuador 厄瓜多尔 Ách Qua Đa Nhĩ Ecuador; Ê-cu-a-đo
Egypt 埃及 Ai Cập Ai Cập
El Salvador 薩爾瓦多 Tát Nhĩ Ngõa Đa El Salvador; En Xan-va-đo
Equatorial Guinea 赤道几内亚 Xích Đạo Cơ Nội Á Guinea Xích đạo; Ghi-xê Xích đạo
Eritrea 厄立特里亚 Ngỏa Lập Đặc Lí Á Eritrea; Ê-ri-tơ-rê-a
Estonia 爱沙尼亚 Ái Sa Ni Á Estonia; E-xtô-ni-a
Eswatini 史瓦帝尼 Sử Ngõa Đế Ni Eswatini
Ethiopia 衣索比亞 Y Tác Bí Á Ethiopia; Ê-ti-ô-pi-a
Fiji 斐济 Phi Tế Fiji; Phi-gi
Finland 芬兰 Phân Lan Phần Lan
France 法国 Pháp Quốc Pháp
Gabon 加彭 Gia Bang Gabon; Ga-bông
Republic of The Gambia 冈比亚 Cộng hòa Cương Bí Á Gambia; Găm-bi-a
geogria-ten-han-viet

Georgia 格鲁吉亚 Cách Lỗ Cát Á Gruzia; Giê-oóc-gi-a; Georgia (ít phổ biến)

Georgia 格鲁吉亚 Cách Lỗ Cát Á Gruzia; Giê-oóc-gi-a; Georgia (ít phổ biến)
Germany 德國 Đức Quốc Đức
Ghana 加纳 Gia Nạp Ghana; Gha-na
Greece 希臘 Hi Lạp Hy Lạp
Grenada 格瑞那達 Các Thụy Na Đạt Grenada; Grê-na-đa
Guatemala 危地马拉 Nguy Địa Mã Lạp Guatemala; Goa-tê-ma-la
Guinea 几内亚 Cơ Nội Á Guinea; Ghi-nê
Guinea-Bissau 几内亚比绍 Cơ Nội Á Bí Thiệu Guinea-Bissau; Ghi-nê Bít-xao
Guyana 圭亚那 Khuê Á Na Guyana; Guy-a-na
Haiti 海地 Hải Địa Haiti; Ha-i-ti
Honduras 洪都拉斯 Hồng Đô Lạp Tư Honduras; Hon-đu-rát
Hungary 匈牙利 Hung Nha Lợi Hungary; Hung-ga-ri
Iceland 冰島 Băng Đảo Iceland; Ai-xơ-len
india-ten-han-viet

India 印度 Ấn Độ Ấn Độ

India 印度 Ấn Độ Ấn Độ
Indonesia 印尼 Ấn Ni Indonesia; In-đô-nê-si-a
Islamic Republic of Iran 伊朗 Y Lãng Iran; I-ran
Iraq 伊拉克 Y Lạp Khắc Iraq;I-rắc
Ireland 爱尔兰 Ái Nhĩ Lan Ireland; Ai-len
Israel 以色列 Dĩ Sắc Liệt Israel; I-xra-en
Italy 義大利 Nghĩa Đại Lợi Italy; Italia; Ý
Jamaica 牙买加 Nha Mãi Gia Jamaica; Gia-mai-ca
Japan 日本 Nhật Bản Nhật Bản; Nhật
Jordan 约旦 Ước Đán Jordan; Gioóc-đa-ni
Kazakhstan 哈萨克斯坦 Cáp Tát Khắc Tư Thản Kazakhstan; Ca-dắc-xtan
Kenya 肯尼亚 Khải Ni Á Kenya; Kê-ni-a
Kiribati 基里巴斯 Cơ Lí Ba Tư Kiribati; Ki-ri-ba-ti
Kuwait 科威特 Khoa Uy Đặc Kuwait; Cô-oét
kyrgyzstan-tieng-han-viet

Kyrgyzstan 吉尔吉斯斯坦 Cát Nhĩ Cát Tư Tư Thản Kyrgyzstan; Cư-rơ-gư-dơ-xtan

Kyrgyzstan 吉尔吉斯斯坦 Cát Nhĩ Cát Tư Tư Thản Kyrgyzstan; Cư-rơ-gư-dơ-xtan
Lao People’s Democratic Republic 老挝 Lão Qua Lào
Latvia 拉脫維亞 Lạp Thoát Duy Á Latvia; Lát-vi-a
Lebanon 黎巴嫩 Lê Ba Nộn Liban; Lebanon; Li Băng
Lesotho 賴索托 Lại Sách Thác Lesotho; Lê-xô-thô
Liberia 利比里亚 Lợi Bỉ Lí Á Liberia; Li-bê-ri-a
Libya 利比亞 Lợi Bỉ Á Libya; Libi
Liechtenstein 列支敦斯登 Liệt Chi Đôn Tư Đăng Liechtenstein; Lít-ten-xơ-tên; Lích-tên- xtanh; Lích-then-xtai-in
Lithuania 立陶宛 Lập Đào Uyên Litva
Luxembourg 卢森堡 Lư Xâm Bảo Luxembourg; Lúc-xăm-bua
Madagascar 马达加斯加 Mã Đạt Gia Tư Gia Madagascar; Ma-đa-gát-xca
Malawi 马拉维 Mã Lạp Duy Malawi; Ma-la-uy
Malaysia 马来西亚 Mã Lai Tây Á Malaysia; Ma-lai-xi-a; Mã Lai
Maldives 馬爾地夫 Mã Nhĩ Địa Phu Maldives; Man-đi-vơ
Mali 马里 Mã Lí Mali; Ma-li
malta-tieng-han-viet

Malta 馬爾他 Mã Nhĩ Tha Malta; Man-ta

Malta 馬爾他 Mã Nhĩ Tha Malta; Man-ta
Marshall Islands 马绍尔群岛 Mã Thiệu Nhĩ Quần đảo Quần đảo Marshall; Quần đảo Mác-san
Mauritania 毛里塔尼亚 Mao Lí Tháp Ni Á Mauritania; Mô-ri-ta-ni
Mauritius 模里西斯 Mô Lí Tây Tư Mauritius; Mô-ri-xơ
Mexico 墨西哥 Mặc Tây Ca Mexico; Mễ Tây Cơ; Mê-hi-cô
Federated States of Micronesia 密克羅尼西亞聯邦 Mật Khắc Na Li Tây Á Liên bang Liên bang Micronesia; Liên bang Mi-crô-nê-di-a
Monaco 摩納哥 Ma Nạp Ca Monaco; Mô-na-cô
Mongolia 蒙古國 Mông Cổ Quốc Mông Cổ
Montenegro 蒙特內哥羅 Mông Đặc Nội Ca La Montenegro; Môn-tê-nê-grô
Morocco 摩洛哥 Ma Lạc Ca Morocco; Maroc; Ma-rốc
Mozambique 莫桑比克 Mạc Tang Bỉ Khắc Mozambique; Mô-dăm-bích
Myanmar 緬甸 Miến Điện Myanmar; Myanma; Mi-an-ma
Namibia 纳米比亚 Nạp Mể Bỉ Á Namibia; Nam-mi-bi-a
Nauru 瑙鲁 Lão Nỗ Nauru; Nau-ru
nepal-han-viet

Nepal 尼泊尔 Ni Phách Nhĩ Nepal; Nê-pan

Nepal 尼泊尔 Ni Phách Nhĩ Nepal; Nê-pan
Netherlands 荷兰 Hà Lan Hà Lan
New Zealand 新西蘭 Tân Tây Lan New Zealand; Niu Di-lân
Nicaragua 尼加拉瓜 Ni Gia Lạp Qua Nicaragua; Ni-ca-ra-goa
Niger 尼日尔 Ni Nhật Nhĩ Niger; Ni-giê
Nigeria 奈及利亞 Nại Cập Lợi Á Nigeria; Ni-giê-ri-a

 

North Macedonia 北馬其頓 Bắc Mã Kỳ Đốn Bắc Macedonia; Bắc Ma- xê-đô-ni-a
Norway 挪威 Na Uy Nauy; Na Uy
Oman 阿曼 A Man Oman; Ô-man
Pakistan 巴基斯坦 Ba Cơ Tư Thản Pakistan; Pa-ki-xtan
Palau 帛琉 Bạch Lưu Palau; Pa-lau; Pa-lao
Panama 巴拿马 Ba Nã Mã Panama;Pa-na-ma

 

Papua New Guinea 巴布亚新几内亚 Ba Bố Á Tân Kỉ Nội Á Papua New Guinea; Pa-pua Niu Ghi-nê
Paraguay 巴拉圭 Ba Lạp Khuê Paraguay; Pa-ra-goay
Peru 秘魯 Bí Lỗ Peru; Pê-ru
Philippines 菲律賓 Phi Luật Tân Philippines; Phi-líp-pin
Poland 波蘭 Ba Lan Ba Lan
Portugal 葡萄牙 Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Qatar 卡塔尔 Ca Tháp Nhĩ Qatar; Ca-ta
Republic of Korea 韩国 Hàn Quốc Hàn Quốc

Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến bạn trọn bộ tên các quốc gia với đầy đủ cách viết hán việt, phiên âm… Nếu bạn cần thêm thông tin hay muốn dịch thuật tài liệu tiếng Trung sang nhiều ngôn ngữ khác, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời.

Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ

Quý khách hàng cũng có thể liên hệ với các chuyên gia dịch thuật tiếng Trung của chúng tôi khi cần hỗ trợ theo các thông tin sau

Bước 1: Gọi điện đến Hotline: 0963.918.438 Ms Quỳnh  – 0947.688.883 Ms Tâm để nghe tư vấn về dịch vụ

Bước 2: Gửi bản scan tài liệu (hoặc hình chụp chất lượng: không bị cong vênh giữa phần trên và phần dưới của tài liệu) theo các định dạng PDF, Word, JPG vào email info@dichthuatchuyennghiep.com.vn hoặc qua Zalo của một trong hai số Hotline ở trên.

Bước 3: Nhận báo giá dịch vụ từ bộ phận Sale của chúng tôi (người trả lời email sẽ nêu rõ tên và sdt của mình) qua email hoặc điện thoại hoặc Zalo: Bao gồm phí dịch, thời gian hoàn thành dự kiến, phương thức thanh toán, phương thức giao nhận hồ sơ

Bước 4: Thanh toán phí tạm ứng dịch vụ 30% – 50% giá trị đơn hàng

Bước 5: Nhận hồ sơ dịch và thanh toán phần phí dịch vụ hiện tại. Hiện nay chúng tôi đang chấp nhận thanh toán theo hình thức tiền mặt (tại CN văn phòng gần nhất), chuyển khoản, hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ.

Quý khách hàng có dự án cần dịch thuật bất kỳ thời gian hay địa điểm nào, hãy liên hệ với Dịch thuật chuyên nghiệp – Midtrans để được phục vụ một cách tốt nhất

Dịch thuật chuyên nghiệp –  MIDtrans

Văn Phòng dịch thuật Hà Nội: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Văn Phòng dịch thuật TP HCM: 212 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Văn Phòng dịch thuật Quảng Bình: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
Văn phòng dịch thuật Huế: 44 Trần Cao Vân, Phú Hội, TP Huế, Thừa Thiên Huế
Văn Phòng dịch thuật Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng
Văn Phòng dịch thuật Quảng Ngãi: 449 Quang Trung, TP Quảng Ngãi
Văn phòng dịch thuật Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
Văn Phòng dịch thuật Bình Dương: 123 Lê Trọng Tấn, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Và nhiều đối tác liên kết ở các tỉnh thành khác
Hotline: 0947.688.883 –  0963.918.438
Email: info@dichthuatchuyennghiep.com.vn


#Phiên âm tên các nước; #Tên tất cả các nước trên the giới; #Từ Hán Việt các nước; #Phiên âm tiếng Việt các nước; #Tên quốc gia tiếng Hán; #Tên các nước bằng tiếng Việt; #Nước Mỹ tiếng Hán Việt; #Tên địa danh Hán Việt