Tên tiếng Anh đẹp cho nữ mới nhất năm 2023 là thông tin tìm kiếm của những ai đang muốn con mình có một cái tên hay biệt danh bằng tiếng Anh đẹp và ý nghĩa. Cái tên gắn liền cuộc đời của mỗi con người, chúng ta luôn quan niệm cái tên đẹp đồng nghĩa với một con người đẹp. Mỗi người sẽ có những quan niệm khác nhau về nét đẹp, tuy nhiên đại đa số sẽ cho rằng tên đẹp là tên có ý nghĩa sâu sắc và gây được ấn tượng với người nghe. Qua bài viết này chúng tôi mách bạn một số cái tên đáng để bạn lưu vào danh sách bởi chúng sẽ có ý nghĩa cực hay cho người mang tên.
Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh
Để cho người con gái thêm phần sang trọng, quý phái thì đi cùng với họ phải là một cái tên ấn tượng. Chúng tôi gợi ý một vài cái tên giúp bạn nhé!

1. Regina – nữ hoàng
2. Gloria – vinh quang
3. Martha – quý cô, tiểu thư
4. Phoebe – sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
5. Bertha – thông thái, nổi tiếng
6. Clara – trong trắng, tinh khiết, sáng dạ, rõ ràng,
7. Adelaide – cao quý
8. Alice – người phụ nữ cao quý
9. Sarah – công chúa, tiểu thư
10. Sophie – sự thông thái
11. Freya – tiểu thư
Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn

Abigail : Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.
- Alina: Người cao quý
- Bella: Đẹp
- Bellezza: Đẹp hay đẹp
- Belinda: Đẹp lắm, rất đẹp
- Bonita: Đẹp
- Bonnie: Xinh đẹp hay hấp dẫn
- Caily: Xinh đẹp hoặc mảnh mai
- Calista: Đẹp nhất
- Calliope: Giọng hát hay
- Calixta: Đẹp nhất hoặc đáng yêu nhất
- Donatella: Một món quà tuyệt đẹp
- Ella: Nàng tiên xinh đẹp
- Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất
- Ellie: Ánh sáng chói lọi, hay người phụ nữ đẹp nhất
- Erina: Người đẹp
- Fayre: Đẹp
- Felicia: May mắn hoặc thành công
- Iowa: Vùng đất xinh đẹp
- Isa: Đẹp
- Jacintha: Đẹp
- Jolie: Xinh đẹp hay
- Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp
- Keva: Đứa trẻ xinh đẹp
- Kyomi: Trong sáng và xinh đẹp
- Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp
- Lilybelle: Hoa lily xinh đẹp
- Linda: Đẹp
- Lynne: Thác nước đẹp
- Lucinda: Ánh sáng đẹp
- Mabel: Người đẹp của tôi
- Mabs: Người yêu xinh đẹp
- Marabel: Mary xinh đẹp
- Meadow: Cánh đồng đẹp
- Mei: Đẹp
- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến
- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc hay may mắn
- Naamah: Dễ chịu
- Naava: Vui vẻ và xinh đẹp
- Naomi: Dễ chịu và xinh đẹp
- Nefertari: đẹp nhất
- Nefertiti: Người đẹp
- Nelly: ánh sáng rực rỡ
- Nomi: Đẹp và dễ chịu
- Norabel: Ánh sáng đẹp
- Omorose: Đứa trẻ xinh đẹp
- Orabelle: đẹp
- Rachel: Đẹp
- Raanana: Tươi tắn và dễ chịu
- Ratih: Đẹp nhất hoặc đẹp như thần
- Rosaleen: Hoa hồng nhỏ xinh đẹp
- Rosalind: Hoa hồng đẹp
- Sapphire: Đá quý đẹp
- Tazanna: Công chúa xinh đẹp
- Tegan: Người thân yêu hoặc người yêu thích
- Tove: Tuyệt đẹp và xinh đẹp
- Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp trời cho
- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
- Xin: Vui vẻ và hạnh phúc
- Yedda: Giọng hát hay
Tên tiếng Anh dễ nhớ ý nghĩa mặt trăng
- Diana: Nữ thần Mặt trăng
- Celine: Mặt trăng
- Luna: Mặt trăng (bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý)
- Rishima: ánh trăng
Tên tiếng Anh dễ nhớ ý nghĩa hạnh phúc

Farrah: Hạnh phúc
- Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
Tên tiếng Anh dễ nhớ ý nghĩa thành công
- Naila: Thành công
- Yashita: Thành công
- Fawziya: Chiến thắng
- Yashashree: Nữ thần thành công
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng, vẫn còn phổ biến.
Tên tiếng Anh dễ nhớ ý nghĩa là hoa
- Aboli: Đây là một cái tên Hindu không phổ biến có nghĩa là hoa.
- Daisy: Nhiều cô gái được đặt tên theo những bông hoa màu trắng và vàng trang nhã này.
- Ketki: Tên này thường được đánh vần là Ketaki; chính tả khác nhau trên cơ sở cộng đồng.
- Kusum: Tên phổ biến này có nghĩa là hoa.
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của mình là Juhi hoặc Jasmine.
- Violet: Hoa màu tím hơi xanh này rất độc đáo và đẹp. Nó là một chủ đề yêu thích của nhiều nhà thơ.
- Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa.
Tên tiếng Anh cho nữ ý nghĩa lãng mạn
- Scarlett: Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm
- Amora: tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu
- Ai: tên tiếng Nhật cho tình yêu
- Cer: Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu
- Darlene: Người thân yêu hoặc người thân yêu
- Davina: Yêu quý
- Kalila: Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập
- Shirina: Đây là một cái tên Mỹ có nghĩa là bản tình ca
- Yaretzi: Một cái tên Aztec có nghĩa là ‘bạn sẽ luôn được yêu thương
Tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa thần thoại

Penelope: Đây là một cái tên Hy Lạp. Penelope là vợ của anh hùng Chiến tranh thành Troy Ulysses, nổi tiếng với sự thông thái.
- Althea: Tên này được tìm thấy cả trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.
- Ariadne: Một cái tên được tìm thấy trong thần thoại Hy Lạp có nghĩa là ‘thánh thiện nhất’
- Aphrodite: Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.
- Cassandra hay Kassandra: Con gái của vua Priam thành Troy, người có thể dự đoán tương lai.
- Chitrangada: Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna
- Hamsini: Nữ thần Saraswati
- Anagha: Nữ thần Lakshmi
Tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa âm nhạc
- Aarohi: Một giai điệu âm nhạc.
- Alvapriya: Người yêu âm nhạc
- Gunjan: Âm thanh
- Isaiarasi: Nữ hoàng âm nhạc
- Prati: Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tên thần tượng
- Aradhya: Sự quan tâm
- Charlotte: Người đàn ông tự do
- Elise: Lời thề của Chúa
- Frankie: Tự do
- Josie: Chúa sẽ ban phước
- July: Trẻ
- Ophelia: Giúp đỡ
- Paris: Lộng lẫy, quyến rũ
- Norah: Ánh sáng rực rỡ
- Kate: Thuần khiết
Tên tiếng Anh cho nữ độc lạ
- Acacia: Có gai
- Avery: khôn ngoan
- Bambalina: Cô bé
- Eilidh: Mặt trời
- Lenora: Sáng sủa
- Lorelei: Lôi cuốn
- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai
- Phoebe: Tỏa sáng
- Tabitha: linh dương gazen.
- Tallulah: Nước chảy
Tên tiếng Anh phù hợp với bạn
- Alethea – sự thật
- Edna – niềm vui
- Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
- Grainne – tình yêu
- Fidelia – niềm tin
- Verity – sự thật
- Zelda – hạnh phúc
- Oralie – ánh sáng đời tôi
- Letitia – niềm vui
- Verity – sự thật
- Vera – niềm tin
- Winifred – niềm vui và hòa bình
- Giselle – lời thề
- Philomena – được yêu quý nhiều
- Viva/Vivian – sự sống, sống động
- Winifred – niềm vui và hòa bình
- Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
- Zelda – hạnh phúc
- Farah – niềm vui, sự hào hứng
- Esperanza – hy vọng
- Amity – tình bạn
Tên tiếng Anh cho nữ nổi tiếng, cao quý, giàu sang

Alva – đắt quý, đắt thượng
- Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện
- Ariadne/Arianne – rất đắt quý, thánh thiện
- Rowena – tên tuổi, niềm vui
- Elysia – được ban/chúc phước
- Xavia – tỏa sáng
- Milcah – nữ hoàng
- Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)
- Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Elfleda – mỹ nhân đắt quý
- Adelaide/Adelia – người phái nữ có xuất thân đắt quý
- Martha – quý cô, tiểu thư
- Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
- Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys – công chúa
- Ladonna – tiểu thư
- Helga – được ban phước
- Felicity – vận may tốt lành
- Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Odette/Odile – sự giàu có
- Orla – công chúa tóc vàng
- Mirabel – tuyệt vời
- Donna – tiểu thư
- Almira – công chúa
- Florence – nở rộ, thịnh vượng
- Hypatia – đắt (quý) nhất
- Adela/Adele – đắt quý
Tên tiếng Anh cho nữ theo ý nghĩa màu sắc đá quý
- Ruby – đỏ, ngọc ruby
- Scarlet – đỏ tươi
- Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Pearl – ngọc trai
- Melanie – đen
- Margaret – ngọc trai
- Jade – đá ngọc bích
- Kiera – cô gái tóc đen
- Gemma – ngọc quý
- Sienna – đỏ
Tên tiếng Anh cho nữ hạnh phúc, may mắn
- Victoria – thắng lợi
- Serena – tĩnh lặng, thanh bình
- Irene – hòa bình
- Gwen – được ban phước
- Hilary – vui vẻ
- Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
- Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Vivian – hoạt bát
- Helen – mặt trời, người tỏa sáng
Chúng tôi lên danh sách cho bạn những cái tên ấn tượng và nhiều ý nghĩa, hy vọng bạn sẽ thấy hữu ích và chọn được cho mình một cái tên phù hợp. Nếu bạn cần thêm thông tin hay muốn dịch thuật tài liêu tiếng Anh sang nhiều ngôn ngữ khác, hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ.
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Quý khách hàng cũng có thể liên hệ với các chuyên gia dịch thuật tiếng Anh của chúng tôi khi cần hỗ trợ theo các thông tin sau
Bước 1: Gọi điện đến Hotline: 0963.918.438 Ms Quỳnh – 0947.688.883 Ms Tâm để nghe tư vấn về dịch vụ
Bước 2: Gửi bản scan tài liệu (hoặc hình chụp chất lượng: không bị cong vênh giữa phần trên và phần dưới của tài liệu) theo các định dạng PDF, Word, JPG vào email info@dichthuatchuyennghiep.com.vn hoặc qua Zalo của một trong hai số Hotline ở trên.
Bước 3: Nhận báo giá dịch vụ từ bộ phận Sale của chúng tôi (người trAả lời email sẽ nêu rõ tên và sdt của mình) qua email hoặc điện thoại hoặc Zalo: Bao gồm phí dịch, thời gian hoàn thành dự kiến, phương thức thanh toán, phương thức giao nhận hồ sơ
Bước 4: Thanh toán phí tạm ứng dịch vụ 30% – 50% giá trị đơn hàng
Bước 5: Nhận hồ sơ dịch và thanh toán phần phí dịch vụ hiện tại. Hiện nay chúng tôi đang chấp nhận thanh toán theo hình thức tiền mặt (tại CN văn phòng gần nhất), chuyển khoản, hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ.
Quý khách hàng có dự án cần dịch thuật bất kỳ thời gian hay địa điểm nào, hãy liên hệ với Dịch thuật chuyên nghiệp – Midtrans để được phục vụ một cách tốt nhất
Dịch thuật chuyên nghiệp – MIDtrans
Văn Phòng dịch thuật Hà Nội: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Văn Phòng dịch thuật TP HCM: 212 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Văn Phòng dịch thuật Quảng Bình: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
Văn phòng dịch thuật Huế: 44 Trần Cao Vân, Phú Hội, TP Huế, Thừa Thiên Huế
Văn Phòng dịch thuật Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng
Văn Phòng dịch thuật Quảng Ngãi: 449 Quang Trung, TP Quảng Ngãi
Văn phòng dịch thuật Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
Văn Phòng dịch thuật Bình Dương: 123 Lê Trọng Tấn, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Và nhiều đối tác liên kết ở các tỉnh thành khác
Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438
Email: info@dichthuatchuyennghiep.com.vn
#Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh; #Tên tiếng Anh dễ nhớ; #Tên tiếng Anh phù hợp với bạn; #Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn; #Tên tiếng Anh hay cho nữ 1 âm tiết; #Tên tiếng Anh 2 âm tiết cho nữ; #1000 tên tiếng Anh hay; #Họ tên tiếng Anh hay