Từ vựng tiếng Trung công xưởng điện tử trọn bộ đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Trung công xưởng điện tử là nội dung chắc chắn không hề dễ với nhiều bạn. Ngoài các từ vựng trong công xưởng, chúng ta còn phải tìm hiểu các mẫu câu giao tiếp, đoạn hội thoại tiếng Trung trong công xưởng. Nếu bạn đang có ý định tham gia vào thị trường lao động Trung Quốc, Đài Loan thì chắc chắn nội dung chúng tôi cung cấp trong bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. Mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

Từ vựng tiếng Trung công xưởng điện tử

Từ vựng tiếng Trung về công xưởng

cong-xuong-dien-tu

Công xưởng điện 电力工厂 diànlì gōngchǎng
Công xưởng in 印刷工厂 yìnshuā gōngchǎng
Công xưởng lọc dầu 炼油工厂 liànyóu gōngchǎng
Công xưởng hóa chất 石化工厂 shíhuà gōngchǎng
Công xưởng gỗ 木材工厂 mùcái gōngchǎng
Công xưởng gốm sứ 陶瓷工厂 táocí gōngchǎng
Công xưởng gang thép 钢铁工厂 gāngtiě gōngchǎng
Công xưởng giấy 造纸工厂 zàozhǐ gōngchǎng
Công xưởng nhựa 塑料工厂 sùliào gōngchǎng
Xưởng sản xuất da 制革工厂 zhìgé gōngchǎng
Công xưởng giày da 皮鞋工厂 píxié gōngchǎng
Công xưởng nhuộm 染料工厂 rǎnliào gōngchǎng
Công xưởng điện tử 电子工厂 diànzǐ gōngchǎng
Công xưởng cơ khí 机器工厂 jīqì gōngchǎng

Nhà máy, Nhà xưởng

Nhà máy thép. 钢铁厂 gāngtiěchǎng
nhà máy xi măng 水泥厂 shuǐní chǎng
nhà máy sợi 纱线厂 shā xiàn chǎng
nhà máy gạch 砖厂 zhuān chǎng
nhà máy may mặc 服装厂 fúzhuāng chǎng
nhà máy nhiệt điện 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng
nhà máy thủy điện 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng

Từ vựng tiếng Trung về chức vụ trong công xưởng

tu-vung-tieng-trung-cong-xuong

Giám đốc 经理 jīnglǐ
Phó giám đốc 福理 fù lǐ
Trợ lý giám đốc 襄理 xiānglǐ
Trưởng phòng 处长 chùzhǎng
Phó phòng 副处长 fù chùzhǎng
Giám đốc bộ phận 课长 kèzhǎng
Trợ lý 助理 zhùlǐ
Trưởng nhóm 领班 lǐng bān
Tổ phó 副组长 fù zǔzhǎng
Bộ phận quản lý 管理师 guǎnlǐ shī
Tổ Trưởng 组长 zǔ zhǎng
Quản lý 管理员 guǎnlǐ yuán
Kỹ sư 工程师 gōngchéngshī
Chuyên gia 专员 zhuān yuán
Kỹ sư hệ thống 系统工程师 xìtǒng gōngchéngshī
Kỹ thuật viên 技术员 jìshù yuán
Kỹ sư kế hoạch 策划工程师 cèhuà gōngchéngshī
Kỹ sư trưởng 主任工程师 zhǔrèn gōng chéng shī
Kỹ sư dự án 专案工程师 zhuānàn gōngchéngshī
Kỹ thuật viên cao cấp 高级技术员 gāojí jìshù yuán
Kỹ sư tư vấn 顾问工程师 gùwèn gōngchéngshī
Kỹ sư cao cấp 高级工程师 gāojí gōng chéng shī
Trợ lý kỹ thuật 助理技术员 zhùlǐ jìshù yuán
Nhân viên tác nghiệp 作业员 zuòyè yuán
Xưởng trưởng 厂长 chǎngzhǎng
Phó xưởng 副厂长 fù chǎngzhǎng
Công nhân 工人 gōngrén
Công nhân ăn lương sản phẩm 计件工 jìjiàn gōng
Công nhân hợp đồng 合同工 hétonggōng
Công nhân kỹ thuật 技工 jìgōng
Công nhân lâu năm 老工人 lǎo gōngrén
Lao động trẻ em 童工 tónggōng
Công nhân sửa chữa 維修工 wéixiū gōng
Công nhân thời vụ 臨時工 línshí gōng
Công nhân tiên tiến 先進工人 xiānjìn gōngrén
Công nhân trẻ 青工 qīnggōng
Nhân viên y tế nhà máy 厂医 chǎng yī
Kế toán 会计、会计师 kuàijì, kuàijìshī
Kho 仓库 cāngkù
Kỹ sư 工程师 gōngchéngshī
Người học việc 学徒 xuétú
Nhân viên 科员 kē yuán
Nhân viên bán hàng 推销员 tuīxiāo yuán
Nhân viên chấm công 出勤计时员 chūqín jìshí yuán
Nhân viên kiểm phẩm 检验工 jiǎnyàn gōng
Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…) 品质检验员、质检员 pǐnzhì jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuán
Nhân viên nhà bếp 炊事员 chuīshì yuán
Nhân viên quan hệ công chúng 公关员 gōngguān yuán
Nhân viên quản lý nhà ăn 食堂管理员 shítáng guǎn lǐyuán
Nhân viên quản lý xí nghiệp 企业業管理人员員 qǐyè guǎnlǐ rényuán
Nhân vên thu mua 采购员 cǎigòu yuán
Nhân viên vẽ kỹ thuật 绘图员 huì tú yuán
Nữ công nhân 女工 nǚgōng

Từ vựng tiếng Trung về chế độ và lương

tu-vung-che-do-luong-tieng-trung

Lương đầy đủ 全薪 quán xīn
Nửa mức lương 半薪 bàn xīn
Chế độ tiền lương 工资制度 gōngzī zhìdù
Chế độ tiền thưởng 奖金制度 jiǎngjīn zhìdù
Chế độ tiếp khách 会客制度 huìkè zhìdù
Lương tính theo năm 年工资 nián gōngzī
Lương tháng 月工资 yuè gōng zī
Lương theo tuần 周工资 zhōu gōngzī
Lương theo ngày 日工资 rì gōngzī
Lương theo sản phẩm 计件工资 jìjiàn gōngzī
Tiền bảo vệ sức khỏe 保健费 bǎojiànfèi
Tiền tăng ca 加班费 jiābān fèi
Tiền thưởng 奖金 jiǎngjīn
Tiêu chuẩn lương 工资标准 gōngzī biāozhǔn
Mức chênh lệch lương 工资差额 gōngzī chà’é
Mức lương 工资水平 gōngzī shuǐpíng
Quỹ lương 工资基金 gōngzī jījīn
Các bậc lương 工资級別 gōngzī jíbié
Cố định tiền lương 工资 gōngzī dòngjié
Danh sách lương 工资名单 gōngzī míngdān
Chế độ định mức 定额制度 dìng’é zhìdù
Phụ cấp ca đêm 夜班津贴 yè bān jīntiē
An toàn lao động 劳动安全 láodòng ānquán
An toàn sản xuất 生产安全 shēngchǎn ānquán
Bảo hiểm lao động 劳动保险 láodòng bǎoxiǎn
Biện pháp an toàn 安全措施 ān quán cuòshī

Từ vựng tiếng Trung chủ đề công xưởng

Từ vựng tiếng Trung về tổ chức phòng ban công xưởng

Trạm xá nhà máy 工厂医务 gōngchǎng yīwù shì
Văn phòng đảng ủy 党委办公室 dǎngwěi bàngōngshì
Văn phòng đoàn thanh niên 团委公室 tuánwěi bàn gōngshì
Văn phòng giám đốc 厂长办公室 chǎngzhǎng bàngōngshì
Viện nghiên cứu kỹ thuật 技术研究所 jìshù yánjiū suǒ
Phân xưởng 车间 chējiān
Phòng bảo vệ 保卫科 bǎowèi kē
Phòng bảo vệ môi trường 环保科 huánbǎo kē
Phòng công nghệ 工艺科 gōngyì kē
Phòng công tác chính trị 政工科 zhènggōng kē
Phòng cung tiêu 供销科 gōngxiāo kē
Phòng kế toán 会计室 kuàijì shì
Phòng nhân sự 人事科 rénshì kē
Phòng sản xuất 生产科 shēngchǎn kē
Phòng tài vụ 财务科 cáiwù kē
Phòng thiết kế 设计科 shèjì kē
Phòng tổ chức 组织科 zǔzhī kē
Phòng vận tải 运输科 yùnshū kē

Từ vựng tiếng Trung về thời gian làm việc công xưởng

Ca đêm 夜班 yèbān
Ca giữa 中班 zhōngbān
Ca ngày 日班 rìbān
Ca sớm 早班 zǎobān

Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng

tu-vung-tieng-trung-trong-cong-xuong

Chi phí nước uống 冷饮费 lěngyǐn fèi
Có việc làm 就业 jiùyè
Đi làm 出勤 chū qín
Đơn xin nghỉ ốm 病假条 bìngjiàtiáo
Đuổi việc, sa thải 解雇 jiěgù
Thất nghiệp 失业 shīyè
Khai trừ 开除 kāi chú
Ghi lỗi 記過 jì guò
Hiệu quả quản lý 管理效率 guǎnlǐ xiàolǜ
Bằng khen 奖状 jiǎngzhuàng
Khen thưởng vật chất 物质奖励 wùzhí jiǎnglì
Kỷ luật cảnh cáo 警告处分 jǐng gào chǔfēn
Kỹ năng quản lý 管理技能 guǎnlǐ jìnéng
Nghỉ cưới 婚假 hūnjià
Nghỉ đẻ 产假 chǎnjià
Nghỉ làm 缺勤 quēqín
Nghỉ ốm 病假 bìng jià
Nghỉ vì việc riêng 事假 shìjià
Phong bì tiền lương 工资袋 gōngzī dài
Phương pháp quản lý 管理方法 guǎnlǐ fāngfǎ
Quản lý chất lượng 品质管制 pǐnzhí guǎnzhì
Quản lý dân chủ 民主管理 mínzhǔ guǎnlǐ
Quản lý kế hoạch 计划管理 jìhuà guǎnlǐ
Quản lý khoa học 科学管理 kēxué guǎnlǐ
Quản lý kỹ thuật 技术管理 jìshù guǎnlǐ
Quản lý sản xuất 生产管理 shēngchǎn guǎnlǐ
Sự cố tai nạn lao động 工商事故 gōngshāng shìgù
Tai nạn lao động 工商 gōngshāng
Tạm thời đuổi việc 临时解雇 línshí jiěgù
Thao tác an toàn 安全操作 ān quán cāozuò
Tỷ lệ đi làm 出勤率 chūqín lǜ
Tỷ lệ lương 工资率 gōngzī lǜ
Tỷ lệ nghỉ làm 缺勤率 quēqín lǜ

Tiếng Trung công xưởng sản xuất

Từ vựng tiếng Trung về máy móc trong công xưởng

tu-vung-cong-xuong

Máy cưa 锯床 jùchuáng
Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī
Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí
Máy đo ồn 测音器 cè yīn qì
Máy đo tọa độ 全站仪 quánzhànyí
Máy đóng gạch 机砖制造 jīzhuān zhìzào
Máy hàn 电焊机 diànhàn jī
Máy đục bê tông 冲击电钻 chōngjī diàn zuān
Máy nén khí 气压缩机 qì yā suō jī
Máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī
Máy xúc đá 铲石机 chǎn shí jī
Máy đóng cọc 打桩机 dǎ zhuāng jī
Van ngăn kéo 分配阀 fēnpèi fá
Vách ngăn số 摩擦片隔离架 mócā piàn gélí jià
Turbo 增压器 zēng yā qì
Trục lai bơm nâng hạ 工作泵连接轴 gōngzuò bèng liánjiē zhóu
Trục lai bơm lái 转向油泵连接法兰 zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán
Phớt nâng hạ 动臂缸油封 dòng bì gāng yóufēng
Phớt lật 转斗缸油封 zhuǎn dòu gāng yóufēng
Phớt lái 转向缸油封 zhuǎnxiàng gāng yóufēng
Phanh trục 止动盘 zhǐ dòng pán
Má phanh 摩擦衬块总成 mócā chèn kuài zǒng chéng
Lọc tinh 精滤器 jīng lǜqì
Lọc nhớt 机油滤清器 jīyóu lǜ qīng qì
Lọc gió 空滤器 kōng lǜqì
La răng 轮辋总成 lúnwǎng zǒng chéng
Gioăng tổng thành 全车垫 quán chē diàn
Gioăng phớt tổng phanh 加力器修理包 jiā lì qì xiūlǐ bāo
Gioăng phớt hộp số 密封圈 mìfēng quān
Giá đỡ 行星轮架 xíngxīng lún jià
Đĩa phanh 制动盘 zhì dòng pán
Dây điều khiển 推拉软轴 tuīlā ruǎn zhóu
Củ đề 起动机 qǐdòng jī
Chốt định vị 圆柱销 yuánzhù xiāo
Bơm nước 水泵组件 shuǐbèng zǔjiàn
Bơm nâng hạ 工作泵 gōngzuò bèng
Bơm công tắc 齿轮泵 chǐlún bèng
Bộ chia hơi 组合阀;装配件 zǔhé fá; zhuāng pèijiàn
Bi 圆锥滚子轴 yuánzhuī gǔn zi zhóu
Bánh răng lái bơm 轴齿轮 zhóu chǐlún
Bánh răng hộp số 倒档行星轮总成 dàodǎng xíngxīng lúnzǒngchéng
Bánh răng bánh đà 飞轮齿圈 fēilún chǐquān

Các câu chào hỏi tiếng Trung trong công xưởng

Chào hỏi cấp trên

  •  ……,您好!/ ……, nín hǎo!

VD: 陈 经理,您好! (Xin chào giám đốc Trần)

王厂长,您好!(Chào quản đốc Vương)

  •  ……,早上/中午/下午好!/ ……, zǎoshang / zhōngwǔ / xiàwǔ hǎo!

(Chào buổi sáng / buổi trưa, buổi chiều)

VD: 赵经理, 中午好!(Chào buổi sáng, giám đốc Triệu)

Xin nghỉ phép

– – ……,我明天想请假 /……, wǒ míngtian xiǎng qǐngjià

(Tôi xin nghỉ phép nghỉ việc vào ngày mai)

VD: 王经理,我 家里有一件急事,我今天想请假

Chén jīnglǐ, Wǒ jiā li yǒuyī jiàn jíshì, suǒyǐ wǒ jīntiān xiǎng qǐngjià

(Giám đốc Trần, tôi bận chút việc gia đình nên xin phép nghỉ ngày hôm nay.)

  • 王经理,我噢感冒了, 要去看医生, 所以我今天想请假/……, Wáng jīnglǐ, wǒgǎnmàole, yào qù kàn yīshēng, suǒyǐ wǒ jīntiān xiǎng qǐngjià

Giám đốc Vương, tôi bị cảm mạo, cần đi khám nên tôi xin phép nghỉ làm hôm nay.

– 陈经理,我想请产,丧假,婚嫁,。。。/ Chén jīnglǐ, wǒ xiǎng qǐng chǎn, sàng jiǎ, hūnjià,…

Giám đốc Trần, tôi muốn xin nghỉ thai sản, tang lễ, kêt hôn,…

Xin đến muộn

– 老板,请允许我今天要晚三十分钟 / Lǎobǎn, qǐng yǔnxǔ wǒ jīntiān yào wǎn sānshí fēnzhōng (Sếp ơi, hôm nay cho phép tôi đến muộn 30 ạ)
– 请允许我来晚一个小时好吗?/ Qǐng yǔnxǔ wǒ lái wǎn bàn gè xiǎoshí hǎo ma?
(Xin phép cho tôi đến muộn một tiếng được không?)

Xin thôi việc

– 在公司工作一年中,我学到了很多知识与技能。但是,出于个人原因提出辞职,望领导批转.\ Zài gōngsī gōngzuò yī nián zhōng, wǒ xué dàole hěnduō zhīshì yǔ jìnéng. Dànshì, chū yú gèrén yuányīn tíchū cízhí, wàng lǐngdǎo pīzhǔn.

(Trong 1 năm làm việc tại công ty, tôi học hỏi được rất nhiều về kiến thức và kỹ năng. Tuy nhiên do một số lý do cá nhân, nay tôi muốn nghỉ việc, mong ban lãnh đạo phê chuẩn.)

– 我一直在努力,但我觉得这种工作对我不合适.\Wǒ yīzhí zài nǔlì, dàn wǒ zhè zhǒng gōngzuò duì wǒ bù héshì.

(Tôi vẫn luôn cố gắng, nhưng tôi nghĩ mình không phù hợp với công việc này)

Một số câu giao tiếp thường dùng khác

  • 小心 – Xiǎoxīn – Cẩn thận
  • 注意安全 – Zhùyì ānquán – Chú ý an toàn
  • 请带上安全带 –  Qǐng dài shàng ānquán dài – Vui lòng thắt dây an toàn
  • 早班八点开始 – Zǎo bān bā diǎn kāishǐ – Ca làm buổi sáng bắt đầu từ 8h sáng
  • 该下班了-  Gāi xiàbānle – Đến giờ tan làm rồi
  • 累了吗 – Lèile ma – Đã mệt chưa
  • 今天又得加班了- Jīntiān yòu děi jiābānle – Hôm nay lại phải tăng ca rồi
  • 老板的心情最近不好 – Lǎobǎn de xīnqíng zuìjìn bù hǎo – Dạo này tâm trạng của sếp không tốt lắm
  • 老板在美国出差 – Lǎobǎn zài měiguó chūchāi – Sếp đang đi công tác ở Mỹ
  • 他最近总是迟到 – Tā zuìjìn zǒng shì chídào – Anh ta dạo này luôn đến muộn
  • 迟到五分钟会被罚款 – Chídào wǔ fēnzhōng huì bèi fákuǎn – Đến muộn 5 phút sẽ bị phạt
  • 开会时不接借电话 – Kāihùishí bùnéng jiē diànhuà – Trong lúc họp không được nghe điện thoại

Tiếng Trung công xưởng cơ khí

Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ sữa chữa cơ khí

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
2D 绘图  2D huìtú Bản vẽ 2D
3D 绘图  3D huìtú Bản vẽ 3D
详细的图纸  xiángxì de túzhǐ Bản vẽ chi tiết
装配图纸  zhuāngpèi túzhǐ Bản vẽ lắp ráp
齿轮  chǐlún Bánh răng, hộp số
车轮  chēlún Bánh xe
刀具存放  dāojù cúnfàng Bảo quản dụng cụ
切割机存储  qiēgē jī cúnchú Bảo quản máy dùng để cắt
输送带, 输送机  shūsòng dài,  shūsòng jī Băng chuyền
摩擦带,绝缘胶带  mócā dài,  jué yuán jiāo dài Băng dán
机加工表面  jī jiāgōng biǎomiàn Bề mặt gia công
筛选  shāixuǎn Bộ lọc
火花塞  huǒhuāsāi Bugi
引擎机房  yǐnqíng jīfáng Buồng động cơ máy
座舱  zuòcāng Buồng lái
锤子  chuízi Búa
铁锤  tiě chuí Cái búa sắt
 jù Cái cưa
断路器  duànlù qì Cái ngắt điện
游戏杆, 操纵杆  yóuxì gān,  cāozòng gǎn Cần điều khiển
保险丝  bǎoxiǎn sī Cầu chì
中等结构  zhōngděng jiégòu Cấu trúc trung bình
蜂鸣器  fēng míng qì Còi báo hiệu
滚轴  gǔn zhóu Con lăn, trục lăn
维修工具  wéixiū gōngjù Công cụ sửa chữa
开关  kāi guān Công tắc
电铃  diàn líng Công tắc chuông điện
灯光开关  dēng guāng kāiguān Công tắc đèn
双形道开关  shuāng xíng dào kāi guān Công tắc hai chiều
拉开关  lā kāi guān Công tắc kéo dây
旋转开关  xuán zhuǎn kāiguān Công tắc vặn
冷加工  lěngjiāgōng Công việc nguội
夹杆结构  jiā gān jiégòu Cơ cấu thanh kẹp
两头扳手  liǎngtóu bānshǒu Cờ lê hai đầu
容量集群  róngliàng jíqún Cụm công suất
支腿  zhī tuǐ Chân chống
绝缘液体  juéyuán yètǐ Chất lỏng cách điện
切块  qiē kuài Chỗ cắt
摆动闩锁   bǎidòng shuān suǒ Chốt xoay
灯座   dēng zuò Chuôi bóng đèn
日光灯座  rìguāng dēng zuò Chuôi đèn ống neon
抛光  pāoguāng Chuốt, sự mài bóng
砖抛光蜡  zhuān pāoguāng là Sáp đánh bóng gạch
 dāo Dao
打包铁皮  dǎbāo tiěpí Đai sắt
铁皮扣  tiěpí kòu Bo sắt
润滑油  rùn huá yóu Dầu bôi trơn
电动机油  diàndòngjī yóu Dầu máy điện, dầu động cơ
三核心电线  sān héxīn diàn xiàn Dây cáp ba lõi
热塑性电缆  rè sù xìng diàn lǎn Dây cáp điện chịu nhiệt
铅线  qiān xiàn Dây chì
铜导线  tóng dǎo xiàn Dây dẫn bằng đồng
高电力导线  gāo diànlì dǎo xiàn Dây dẫn cao thế
伸缩电线  shēn suō diàn xiàn Dây dẫn nhánh
电线  diàn xiàn Dây điện
抛光工具  pāoguāng gōngjù Dụng cụ mài bóng
电子用具  diànzǐ yòngjù Dụng cụ để sửa điện
电解液  diànjiě yè Dung dịch điện li, chất điện giải
磨石  mó shí Đá mài
吸嘴  xī zuǐ Đầu phun, vòi phun
气缸盖  qìgāng gài Đầu xi lanh
球形电灯  qiú xíng diàn dēng Đèn bóng tròn
日光灯  rì guāng dēng Đèn neong
大灯  dà dēng Đèn pha
抛光板  pāoguāng bǎn Đĩa chà bóng
管道线  guǎn dào xiàn Đường dẫn, ống dẫn
高电压传输线  gāo diànyā chuán shū xiàn Đường dây dẫn cao thế
电流  diàn liú Đường dây truyền tải
侧出角  cè chū jiǎo Góc thoát bên
保持器  bǎochí qì Giá, dụng cụ giữ
化学和物理处理  huàxué hé wùlǐ chǔlǐ Gia công hóa lý, xử lý hóa học và vật lý
放电加工  fàngdiàn jiāgōng Gia công phóng điện
加工火花  jiāgōng huǒhuā Gia công tia lửa
后货架  hòu huòjià Giá đỡ phía sau, kệ phía sau
夹紧架  jiā jǐn jià Giá kẹp, khung kẹp
凸缘、端子头  tú yuán,  duānzǐ tóu Giá treo, chốt
蒸发器  zhēngfā qì Giàn hóa hơi
砂纸  shāzhǐ Giấy nhám xếp tròn
焊接  hànjiē Hàn xì
轴向投影  zhóu xiàng tóuyǐng Hình chiếu trục đo
齿轮   chǐlún Hộp số
车辆变速箱  chēliàng biànsù xiāng Hộp số xe
尺寸  chǐcùn Kích thước
断线钳子  duàn xiàn qiánzi Kìm bấm dây
胡桃钳  hútao qián Kìm bấm thường
剪钳  jiǎn qián Kìm cắt
板钳  bǎn qián Kìm kẹp tăng
尖嘴钳  jiān zuǐ qián Kìm mũi nhọn
喷油器  pēn yóu qì Kim phun nhiên liệu, vòi phun nhiên liệu
剥皮钳  bāo pí qián Kìm tuốt vỏ
密封气  mìfēng qì Khí làm kín
摆动锁  bǎidòng suǒ Khóa xoay
钉木枪  dīng mù qiāng Kiềm bấm đinh
机壳  jī ké Khung xe
嵌入  qiàn rù Lắp vào, cài vào
锯片  jù piàn Lưỡi cưa
工艺刀片  gōngyì dāopiàn Lưỡi dao thủ công
点烙铁  diǎn làotiě Mỏ hàn điện
扳手  bānshǒu Mỏ lết, cờ lê
钩夹  gōu jiā Móc kẹp
安全帽  ān quán mào Mũ an toàn
埋头孔  máitóu kǒng Mũi để khoan
混凝土钻  hùnníngtǔ zuān Mũi khoan bê tông
铁钻头  tiě zuàntóu Mũi khoan sắt
电缆夹子  diàn lǎn jiázi Nẹp ống dây
结合  jié hé Nối cầu chì
插口  chā kǒu Ổ cắm điện
熔断器  róng duàn qì Ổ cầu chì
地板下插座  dìbǎn xià chāzuò Ổ điện ẩn dưới sàn
接地插座  jiēdì chāzuò Ổ điện có dây nối đất, Phích cắm có tiếp đất
墙上插座  qáng shàng chāzuò Ổ điện tường
适配器   shì pèiqì Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
螺丝  luósī Ốc vít, đinh ốc
玻璃管  bōlí guǎn Ống thủy tinh, ống kính
插头  chā tóu Phích cắm
伸缩插头  shēnsuō chātóu Phích cắm (Ở một đầu của dây dẫn nhánh)
三相插座  sān xiàng chāzuò Phích cắm ba pha
车床备件  chēchuáng bèijiàn Phụ tùng máy tiện
焊条  hàntiáo Que hàn
机壳  jī ké Sườn xe, khung xe
操舵  cāoduò Tay lái
曲柄  qūbǐng Tay quay
盾, 围裙  dùn,  wéiqún Tấm chắn
螺丝起子  luósī qǐzi Tua vít
四点螺丝起子  sì diǎn luósī qǐzi Tua vít bốn chiều
导航栏  dǎoháng lán Thanh chuyển hướng
旋转轴  xuánzhuǎn zhóu Trục xoay
研磨材料  yánmó cáiliào Vật liệu mài mòn
 suǒ Chốt khóa
效率  xiàolǜ Hiệu suất, hiệu quả

Từ vựng về các thiết bị cơ khí tiếng Trung

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
电池  diànchí Acquy (Ắc quy)
天线  tiānxiàn Anten
开关插座板  kāi guān chāzuò bǎn Bảng điện có công tắc và ổ cắm
指示燈  zhǐshì dēng Bóng đèn chỉ báo
化油器  huà yóu qì Bộ chế hòa khí
声音振荡器  shēngyīn zhèndàng qì Bộ dao động âm thanh
空气动力控制器  kōngqì dònglì kòngzhì qì Bộ kiểm soát khí động lực
功放  gōngfàng bộ khuếch đại công suất
冷却器  lěng què qì Bộ làm mát
筛选  shāixuǎn Bộ lọc
小型电路开关  xiǎo xíng diànlù kāi guān Bộ ngắt điện dòng nhỏ
散热器  sànrè qì Bộ tản nhiệt
板式换热器  bǎn shì huàn rè qì Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
输送泵  shū sòng bèng Bơm vận chuyển
泵队  bèng duì Con đội bơm
电铃  diàn líng Chuông điện
机械工业  jīxiè gōngyè Chuyên cơ khí, cơ khí chế tạo
电接触探针  diàn jiēchù tàn zhēn Đầu đo tiếp xúc điện
柴油机  cháiyóujī Động cơ diesel
内燃机  nèiránjī Động cơ đốt trong
引擎加速  yǐnqíng jiāsù Động cơ tăng tốc
火箭发动机  huǒjiàn fādòngjī Động cơ tên lửa
汽油引擎  qìyóu yǐnqíng Động cơ xăng
多功能测试表  duō gōng néng cèshì biǎo Đồng hồ đa năng
电表  diàn biǎo Đồng hồ điện
机械工程学  jīxiè gōngchéng xué Kỹ sư cơ khí
便携式电钻  biànxiéshì diànzuàn Khoan điện cầm tay
成型  chéngxíng Khuôn đúc
刨床站立  bàochuáng zhànlì Máy bào đứng, định hình chiều dọc
飞机  fēijī Máy bay
 bèng Máy bơm
切割机  qiēgē jī Máy cắt
经典机床  jīngdiǎn jīchuáng Máy cổ điển
机床  jīchuáng Máy công cụ
半自动机床  bànzìdòng jīchuáng Máy công cụ bán tự động
数控机床  shùkòng jīchuáng Máy công cụ điều khiển số, CNC
自动机床  zìdòng jīchuáng Máy công cụ tự động
锯机  jù jī Máy cưa
拉床  lā chuáng Máy chuốt
采煤机  cǎi méi jī Máy đào than
立式浆纱机, 立式上浆机  lì shì jiāng shā jī, lì shì shàngjiāng jī Máy định cỡ dọc
拖拉机  tuōlājī Máy kéo
履带拖拉机  lǚdài tuōlājī Máy kéo bánh xích
空气拖拉机  kōngqì tuōlājī Máy kéo khí
钻头  zuàntóu Máy khoan
机械  jīxiè Máy móc
磨床  móchuáng Máy mài
循环压缩机  xúnhuán yāsuō jī Máy nén tuần hoàn
典雅器  diǎnyǎ qì Máy ổn áp
发电机拉  fādiàn jī lā Máy phát điện kéo
车床  chēchuáng Máy tiện
螺纹车床  luówén chēchuáng Máy tiện ren
自动车床  zìdòng chēchuáng Máy tiện tự động
通用车床  tōngyòng chēchuáng Máy tiện thông thường
万能车床  wànnéng chēchuáng Máy tiện vạn năng
绞盘  jiǎopán Máy tời, tay quay
履带式推土机  lǚdài shì tuītǔjī Máy ủi bánh xích
太阳能电池  tàiyángnéng diànchí Pin năng lượng mặt trời
马达风扇  mǎdá fēngshàn Quạt máy động cơ
测温枪  cè wēn qiāng Súng bắn nhiệt độ
燃气轮机  ránqìlúnjī Tuabin khí
自动上料装置  zìdòng shàng liào zhuāngzhì Thiết bị cấp phôi tự động
液化装置  yèhuà zhuāng zhì Thiết bị hóa lỏng
自动循环控制装置  zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì Thiết bị kiểm soát chu kì tự động
卫生设备  wèishēng shèbèi Thiết bị vệ sinh
铝门锁  lǚ mén suǒ Khóa cửa nhôm
不锈钢焊接  bùxiùgāng hànjiē Hàn inox
机械师  jīxiè shī Thợ cơ khí

Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến quý bạn đọc những nội dung liên quan đến từ vựng tiếng Trung công xưởng điện tử. Bên cạnh đó, chúng tôi lên danh sách các từ vựng tiếng Trung chủ đề công xưởng nói chung; tiếng Trung công xưởng sản xuất; tiếng Trung công xưởng cơ khí… Hi vọng những nội dung chúng tôi chia sẻ hữu ích cho bạn. Nếu bạn cần thêm thông tin hay muốn dịch thuật tài liệu tiếng Trung sang nhiều ngôn ngữ khác, hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ.

Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ

Quý khách hàng cũng có thể liên hệ với các chuyên gia dịch thuật tiếng Trung của chúng tôi khi cần hỗ trợ theo các thông tin sau

Bước 1: Gọi điện đến Hotline: 0963.918.438 Ms Quỳnh  – 0947.688.883 Ms Tâm để nghe tư vấn về dịch vụ

Bước 2: Gửi bản scan tài liệu (hoặc hình chụp chất lượng: không bị cong vênh giữa phần trên và phần dưới của tài liệu) theo các định dạng PDF, Word, JPG vào email info@dichthuatchuyennghiep.com.vn hoặc qua Zalo của một trong hai số Hotline ở trên.

Bước 3: Nhận báo giá dịch vụ từ bộ phận Sale của chúng tôi (người trả lời email sẽ nêu rõ tên và sdt của mình) qua email hoặc điện thoại hoặc Zalo: Bao gồm phí dịch, thời gian hoàn thành dự kiến, phương thức thanh toán, phương thức giao nhận hồ sơ

Bước 4: Thanh toán phí tạm ứng dịch vụ 30% – 50% giá trị đơn hàng

Bước 5: Nhận hồ sơ dịch và thanh toán phần phí dịch vụ hiện tại. Hiện nay chúng tôi đang chấp nhận thanh toán theo hình thức tiền mặt (tại CN văn phòng gần nhất), chuyển khoản, hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ.

Quý khách hàng có dự án cần dịch thuật bất kỳ thời gian hay địa điểm nào, hãy liên hệ với Dịch thuật chuyên nghiệp – Midtrans để được phục vụ một cách tốt nhất

Dịch thuật chuyên nghiệp –  MIDtrans

Văn Phòng dịch thuật Hà Nội: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Văn Phòng dịch thuật TP HCM: 212 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Văn Phòng dịch thuật Quảng Bình: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
Văn phòng dịch thuật Huế: 44 Trần Cao Vân, Phú Hội, TP Huế, Thừa Thiên Huế
Văn Phòng dịch thuật Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng
Văn Phòng dịch thuật Quảng Ngãi: 449 Quang Trung, TP Quảng Ngãi
Văn phòng dịch thuật Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
Văn Phòng dịch thuật Bình Dương: 123 Lê Trọng Tấn, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Và nhiều đối tác liên kết ở các tỉnh thành khác
Hotline: 0947.688.883 –  0963.918.438
Email: info@dichthuatchuyennghiep.com.vn


#Từ vựng tiếng Trung chủ đề công xưởng; #Tiếng Trung công xưởng PDF; #Tiếng Trung công xưởng sản xuất; #Tiếng Trung công xưởng cơ khí; #Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng giày; #Từ vựng tiếng Trung trong công ty; #Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng may mặc; #Tiếng Trung công xưởng nhựa