Contents
Từ vựng tiếng Anh về skincare là một nội dung rất hay mà chắc chắn những ai yêu thích làm đẹp sẽ hứng thú. Đây là nội dung nằm trong chuỗi từ vựng ngành mỹ phẩm, dưỡng da. Nội dung này không chỉ hấp dẫn với phái nữ mà phái nam hiện nay cũng đang rất quan tâm. Để bắt kịp xu hướng toàn cầu thì ngoài tìm hiểu các phương thức, sản phẩm skincare trong nước, bạn cũng nên tìm hiểu các sản phẩm hay phương thức skincare của phương tây. Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến quý bạn đọc những từ vựng tiếng Anh về skincare, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm, dưỡng da… Mời quý bạn đọc cùng tham khảo.
Từ vựng tiếng Anh về skincare
Mỹ phẩm cho da
- primer /ˈprʌɪmə/: kem lót
- blush /blʌʃ/: phấn má
- bronzer /ˈbrɒnzə/: phấn tối màu
- contour /ˈkɒntʊə/: phấn tạo khối
- concealer /kənˈsiːlə/: kem che khuyết điểm
- cushion: phấn nước
- highlighter /ˈhʌɪlʌɪtə/: phấn bắt sáng
- setting powder /ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə/: phấn phủ
- sponge /ˈkʊʃn/: bông, mút trang điểm
- color corrector: sản phẩm hiệu chỉnh màu sắc
Mỹ phẩm cho mắt
- eye shadow /ˈaɪʃædəʊ/: phấn mắt
- palette /ˈpælət/: bảng/khay màu mắt
- liquid/pencil/gel eyeliner /ˈaɪlaɪnə(r)/: kẻ mắt dạng nước/chì/gel
- mascara /mæˈskɑːrə/: chuốt mi
- false eye lashes: lông mi giả
- eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
- brush /brʌʃ/: Chổi trang điểm
- eyelash curler /ˈaɪlæʃ ˈkɜːrlər/: kẹp lông mi
Mỹ phẩm cho môi
- lipstick /ˈlɪpstɪk/: son thỏi
- lip gloss /ˈlɪp ɡlɒs/ : son bóng
- lip liner /ˈlɪp laɪnə(r)/: bút kẻ môi
Tinh chất son
- matte /mæt/: son lì
- liquid /ˈlɪkwɪd/: son kem
- tint /tɪnt/ : son tint
- satin /ˈsætɪn/ : son lì có bóng
Tinh chất mỹ phẩm
- water-based (adj) lấy nước làm nền
- silicone-based (adj) lấy silicon làm nền
- liquid (adj) dạng lỏng (dùng miêu tả kem nền, son)
- cream (adj) dạng kem (dùng miêu tả kem nền)
- lasting finish: (lớp nền hoàn thiện) bền
- loose powder: phấn dạng bột
- pressed powder: phấn dạng nén
- luminous powder: phấn nhũ
- sheer: (chất phấn) trong, không nặng
- natural finish: (lớp nền hoàn thiện) tự nhiên
- oil-free: không có dầu (thường dùng cho da dầu)
- lightweight: chất kem nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
- transfer resistant: không dễ bị lau đi
- humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
- waterproof: chống thấm nước
- for sensitive skin: dành cho da nhạy cảm
- for dry skin: dành cho da khô
- for normal skin: dành cho da thường
Từ vựng tiếng Anh về skincare
- toner /ˈtəʊnə/: nước hoa hồng
- serum /ˈsɪərəm/: sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu
- cleanser /ˈklɛnzə/: sữa rửa mặt
- makeup remover /ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvə/: nước tẩy trang
- cleansing oil /ˈklɛnzɪŋ ɔɪl/: dầu tẩy trang
- foam cleanser /ˈklɛnzə/: tẩy trang dạng bọt
- facial mist /ˈfeɪʃ(ə)l mɪst/: xịt khoáng
- essence /ˈesns/: tinh chất
- face cream /feɪs kriːm/: kem dưỡng da mặt
- moisturizer /ˈmɔɪstʃərʌɪzə/: kem dưỡng ẩm
- face mask /feɪs mɑːsk/: mặt nạ mặt
- lotion /ˈləʊʃ(ə)n/: sữa dưỡng
- lip balm /lɪp bɑːm/: dưỡng môi
- sleeping mask /ˈsliːpɪŋ mɑːsk/: mặt nạ ngủ
- scrub /skrʌb/ : tẩy da chết
Các sản phẩm skincare trong tiếng Anh
Sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm
Balm: dầu thơm
Bath oil: dầu tắm
Blush: phấn hồng
Body lotion: kem dưỡng ẩm toàn thân
Bronzer: phấn hồng
Cleanser: sữa rửa mặt
Concealer: kem che khuyết điểm
Cream: kem
Day cream: kem dưỡng ngày
Eye shadow: phấn mắt
Eye treatment: dưỡng da vùng mắt
Eyeliner: bút kẻ viền mí mắt
Facial cleanser: sữa rửa mặt
Foot lotion: kem dưỡng thể chân
Foundation: phấn nền
Hair care: sản phẩm chăm sóc tóc
Lip gloss: son bóng
Lip pencil: bút chì kẻ môi
Loose powder: phấn phủ
Lotion: nước hoa hồng
Make-up: sản phẩm trang điểm
Make-up remover: tẩy trang
Mascara: mascara
Mask: mặt nạ dưỡng da
Nail lacquer: sơn móng tay
Nail polish: sơn bóng móng tay
Night cream: kem dưỡng da đêm
Powder: phấn
Pressed powder: phấn nén
Salve: sáp
Scrub: tẩy da chết
Sun screen: kem chống nắng
Contour: chì kẻ viền
Cosmetic: mỹ phẩm
Defense: sản phẩm bảo vệ da
Lipstick: son môi
Makeover: lột xác, hoàn toàn thay đổi sau khi trang điểm
Minerals: khoáng chất
Moisturizer: sản phẩm dưỡng ẩm da
Các tính từ mô tả sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm
Advanced: chuyên sâu
Ageless: trẻ mãi không già, chống lão hóa
All-day: cả ngày
All-in-one: tất cả trong một sản phẩm
All-natural: tất cả tự nhiên
Anti-aging: chống lão hóa
Anti-inflammatory: sản phẩm kháng viêm
Antimicrobial: sản phẩm khử trùng
Antioxidant-rich: sản phẩm chống chất oxy hóa
Antiseptic: sản phẩm khử trùng
Aromatic: chứa hương liệu, mùi thơm hương liệu
Beautiful: xinh đẹp
Beneficial: mang lại lợi ích
Best: tốt nhất
Botanical: các sản phẩm có nguồn gốc thực vật
Brilliant: nổi bật
Clarifying: làm sáng da
Classic: sản phẩm truyền thống, sản phẩm kinh điển
Clean: sạch
Cleansing: làm sạch
Color-true: thật màu
Concentrated: cô đặt
Convenient: tiện lợi
Cooling: mát mẻ, làm mát
Creamy: kem
Crease-resistant: chống nhăn
Daily: hàng ngày
Deep-cleansing: làm sạch sâu
Delicate: nhạy cảm
Dermatologist-recommended: được bác sĩ da liễu khuyên dùng
Dermatologist-tested: được kiểm nghiệm da liễu
Easily-applied: dễ dàng sử dụng
Easy-to-apply: dễ sử dụng
Easy-to-use: dễ sử dụng
Effective: hiệu quả
Emollient: làm mềm
Enhancing: củng cố
Enriched: làm phong phú
Essential: thiết yếu, tinh chất
Even-toned: nước cân bằng da
Exceptional: khác thường, đặc biệt, ngoại lệ
Exclusive: độc quyền
Exfoliating: tẩy da
Facial: thuộc về mặt
Fade-proof: chống phai, chống trôi, chống mờ
Firm: săn chắc
Flawless: không tì vết
Formulated: công thức
Fragrance-free: không hương liệu
Fragrant: hương thơm
Fresh: tươi mát
Hand-milled: xay tay
Healthy: khỏe mạnh
Healthy-looking: trông khỏe mạnh
Heavenly: thiên đường
Herbal: thảo dược
Hydrating: thủy hợp
Ideal: lý tưởng
Intensified: làm mạnh thêm
Intensive: chuyên sâu
Lasting: kéo dài
Lengthening: kéo dài
Light: nhẹ
Lightweight: nhẹ
Long-lasting: tác dụng lâu dài
Long-wearing: để lâu
Lush: căng mịn
Magical: kỳ diệu. thần kỳ
Medicated: chứa thuốc
Medicinal: có đặc tính chữa bệnh
Mineral-rich: giàu khoáng chất
Miraculous: kỳ lại, thần diệu
Natural-looking: trông tự nhiên
Naturally: một cách tự nhiên
No-shine: không bóng
Non-greasy: không nhờn
Nourishing: nhiều dưỡng chất
Organic: hữu cơ
Outdoor: ngoài trời
Overnight: qua đêm
Oxidant-rich: dầu chất ô xi hóa
Perfecting: hoàn thiện
Plant-based: làm từ thực vật
Plant-powered: bột thực vật
Powerful: mạnh mẽ
Proven: được chứng nhận
Pure: thuần khiết
Quick-absorbing: hấp thụ nhanh, thẩm thấu nhanh
Quick-drying: : khô nhanh
Radiant: lộng lẫy, rực rỡ
Recommended: được k huyên dùng
Refreshing: làm khỏe khoắn
Regenerating: tái sinh, phục hồi
Replenishing: làm đầy, bổ sung
Restorative: phục hồi
Revitalizing: tái tạo, tái sinh
Satin-soft: láng mịn, trơn mượt
Shimmering: lung linh
Signature: sản phẩm chính
Silky: mềm như lụa
Smoothing: làm nhẵn, làm mịn
Smudge-free: không tì vết
Smudge-resistant: chống ố, chống nhòe
Ultra-emollient: siêu mềm
Ultra-fine: siêu mịn
Ultra-light: siêu nhẹ
Unique: đặc biệt
Velvety: như nhung
Waterproof: chống nước, chịu nước
Younger-looking: trông trẻ hơn
Youth-enhancing: trẻ hóa
Từ vựng tiếng Anh về da liễu
Các vấn đề thường gặp về da
UV rays: tia UV
Acne-prone: bị mụn
Affected area: dùng da tổn thương
Age: lão hóa
Chalky: trắng bệch, trắng như phấn
Chapped: nứt nẻ
Cracked: rạn nứt
Creases: nhăn, nếp nhăn
Damage: tổn thương
Dark circles: vùng tối
Delicate: nhậy cảm
Discoloration: đổi màu, tối màu
Drying: khô
Dull: xỉn, đục
Enlarged pores: lỗ chân lông lớn
Environmental damage: tổn thương do môi trường
Fade: phai màu
Fading: mờ đi, phai màu
Flaking: bong tróc
Greasy: trơn, nhờn
Harsh: thô, ráp, xù xì
Humidity: ẩm
Imperfections: khuyết điểm
Impurities: bẩn, không sạch, dơ
Inflamed: sưng tấy
Irritated: kích ứng, khó chịu
Itchy: ngứa, gây ra chứng ngứa
Skin-damaging: tổn thương da
Spots: đốm, nốt
Sun burn: cháy nắng
Sun damage: tổn thương nó nắng
Sweaty: mồ hôi
Uneven: không nhẵn, gồ ghề
Các mẫu câu dùng trong chăm sóc da
Combined with to create .: kết hợp với để tạo ra
Formula keeps skin looking: công thức giữ da trông
A formula enriched with.: công thức được làm giàu bằng
A lighter coverage and a finish: một lớp phủ nhẹ và hoàn thiện
Add a healthy glow to your..: tạo sự khỏe khoắn cho của bạn
Helps control all day long: giúp kiểm soát cả ngày
Leave skin feeling noticeably: cảm thấy thoải mái như không trang điểm
Look your best: trông đẹp nhất
Organic/plant-powered/everyday essentials for beautiful skin: hữu cơ/bột làm từ thực vật/các bước cần thiết cho một làn da đẹp
Part of your daily regimen: một phần chế độ chăm sóc da hàng ngày của bạn
Powerful yet gentle: mạnh mẽ nhưng vẫn nhẹ nhàng
Protects from sun, wind, and sea: bảo vệ khỏi nắng, gió và biển
For best results, apply generously/frequently/often: để đạt kết quả cao nhất, bôi nhiều/thường xuyên/định kỳ
From head to toe: từ đầu tới chân
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thẩm mỹ
- Abdominal liposuction : Hút mỡ bụng
- Arm liposuction : Hút mỡ tay
- Ablative : bóc tách
- Beauty salon : Thẩm mỹ viện
- Buttocks liposuction : Hút mỡ mông
- Cosmetic Surgery : Phẩu thuật thẩm mỹ.
- Acne : Mụn
- Aesthetic : Thẩm mỹ
- Cosmetic : Thẩm mỹ
- Surgery : Phẩu thuật
- Dental surgery : Phẩu thuật nha khoa
- Weight loss : Giảm cân
- Fat reduction : Giảm béo
- Non-surgical : Nội khoa
- Orthopedic surgery : Phẩu thuật chỉnh hình
- Breast enhancement : nâng ngực
- Maxillo-facial surgery : Phẩu thuật hàm mặt
- Trim the Chin : Gọt cằm
- Plastic surgery : Phẩu thuật tạo hình
- Reconstructive surgery : Phẩu thuật phục hồi
- Beautify : Làm đẹp
- Liposuction : Hút mỡ
- Trim face : Gọt mặt
- Raising the nose : nâng mũi
- Facial liposuction : Hút mỡ mặt
- Cut eyes : Cắt mắt
- Trim Maxillofacial : Gọt xương hàm
- Stretch the skin : Căng da
- Fat Transplant : Cấy mỡ
- Surgical : Ngoại khoa
- Stretch the neck skin : Căng da cổ
- Thigh liposuction : Hút mỡ đùi
- Dental : Nha khoa
- Frenectomy : giải phẫu
- Back liposuction : Hút mỡ lưng
- Liposuction eye puffiness : Hút mỡ bọng mắt
- Hair removal : Triệt lông
- Sebum : bã nhờn
- Facelift : Căng da mặt
- Body sliming : Giảm béo toàn thân
- Vaginal Rejuvenation : Trẻ hóa âm đạo
- Do pink vagina : Làm hồng âm đạo
- Skin cleaning : Làm sạch da
- Skin Toning : Cải thiện màu da
- Tattoo Removal : Xóa xăm
- Wrinkle improverment : Xóa nhăn
- Vascular : Mao mạch
- Skin treatment : điều trị da
- Theraphy : Trị liệu
- Chin face V line : độn cằm vline
- Skin peeling : Lột da chết , tẩy da chết sâu
- Body shaping : Dáng
- Hyper sensitivity : độ nhạy cao
- Dermatology : Da liễu
- Skin Tightening : Làm căng da
- Stretch Marks : Rạn da
- Vaginal Tightening : Se khít âm đạo
- Scar : Sẹo
- Psoriasis : Bệnh vảy nến
- Pigmented : Sắc tố
- Pores : lỗ chân lông
- Gingivectomy : cắt đốt
- Body contouring : Chống chảy xệ body
- Fractional : Vi phân
- Non Ablative : Không bóc tách
- Vascular Lesions : Thiếu máu
- Varicose veins : suy tĩnh mạch
- Vitiligo : Bệnh bạch biến
- Face contouring : Chống chảy xệ mặt
Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến quý bạn đọc những nội dung liên quan đến Từ vựng tiếng Anh về skincare. Trong đó chúng tôi lên danh sách những từ vựng tiếng Anh về da liễu; từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thẩm mỹ; các sản phẩm skincare trong tiếng Anh… Hi vọng những nội dung chúng tôi chia sẻ hữu ích cho bạn. Nếu bạn cần thêm thông tin hay muốn dịch thuật tài liệu tiếng Anh sang nhiều ngôn ngữ khác, hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ kịp thời.
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Quý khách hàng cũng có thể liên hệ với các chuyên gia dịch thuật tiếng Anh của chúng tôi khi cần hỗ trợ theo các thông tin sau
Bước 1: Gọi điện đến Hotline: 0963.918.438 Ms Quỳnh 0947.688.883 Ms Tâm để nghe tư vấn về dịch vụ
Bước 2: Gửi bản scan tài liệu (hoặc hình chụp chất lượng: không bị cong vênh giữa phần trên và phần dưới của tài liệu) theo các định dạng PDF, Word, JPG vào email info@dichthuatchuyennghiep.com.vn hoặc qua Zalo của một trong hai số Hotline ở trên.
Bước 3: Nhận báo giá dịch vụ từ bộ phận Sale của chúng tôi (người trả lời email sẽ nêu rõ tên và sdt của mình) qua email hoặc điện thoại hoặc Zalo: Bao gồm phí dịch, thời gian hoàn thành dự kiến, phương thức thanh toán, phương thức giao nhận hồ sơ
Bước 4: Thanh toán phí tạm ứng dịch vụ 30% 50% giá trị đơn hàng
Bước 5: Nhận hồ sơ dịch và thanh toán phần phí dịch vụ hiện tại. Hiện nay chúng tôi đang chấp nhận thanh toán theo hình thức tiền mặt (tại CN văn phòng gần nhất), chuyển khoản, hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ.
Quý khách hàng có dự án cần dịch thuật bất kỳ thời gian hay địa điểm nào, hãy liên hệ với Dịch thuật Chuyên Nghiệp để được phục vụ một cách tốt nhất
Văn Phòng dịch thuật Hà Nội: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Văn Phòng dịch thuật TP HCM: 212 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Văn Phòng dịch thuật Quảng Bình: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
Văn phòng dịch thuật Huế: 44 Trần Cao Vân, Phú Hội, TP Huế, Thừa Thiên Huế
Văn Phòng dịch thuật Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng
Văn Phòng dịch thuật Quảng Ngãi: 449 Quang Trung, TP Quảng Ngãi
Văn phòng dịch thuật Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
Văn Phòng dịch thuật Bình Dương: 123 Lê Trọng Tấn, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Và nhiều đối tác liên kết ở các tỉnh thành khác
Hotline: 0947.688.883 0963.918.438
Email: info@dichthuatchuyennghiep.com.vn
#Từ vựng tiếng Anh về da liễu; #Từ vựng tiếng Anh về sản phẩm; #Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thẩm mỹ; #Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm; #Độ skincare bằng tiếng Anh; #Review mỹ phẩm bằng tiếng Anh; #Các sản phẩm skincare trong tiếng anh; #Làn da đẹp tiếng Anh