Tiếng Anh chuyên ngành điện công nghiệp là một nội dung học thuật khó, chính vì thế đây cũng là từ khoá được nhiều người tìm kiếm trong thời gian gần đây. Trong bài này chúng tôi chia sẻ đến quý bạn đọc tiếng Anh chuyên ngành điện công nghiệp, bên cạnh đó chúng tôi cũng cung cấp một số từ vựng, mẫu câu giao tiếp hay trong tiếng Anh chuyên ngành điện tử, điện nước. Mời quý bạn đọc cùng tham khảo.
Tiếng Anh chuyên ngành điện công nghiệp
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cung cấp điện

1. Service reliability = Độ tin cậy cung cấp điện
2. Service security = Độ an toàn cung cấp điện
3. Economic loading schedule = Phân phối kinh tế phụ tải
4. Balancing of a distribution network = Sự cân bằng của lưới phân phối
5. Load stability = Độ ổn định của tải
6. Overload capacity = Khả năng quá tải
7. Load forecast = Dự báo phụ tải
8. System demand control = Kiểm soát nhu cầu hệ thống
9. Management forecast of a system = Dự báo quản lý của hệ thống điện
10. Reinforcement of a system = Tăng cường hệ thống điện
Máy biến áp tiếng Anh là gì

1. Two-winding transformer: Máy biến áp 2 cuộn dây
2. Three-winding transformer: Máy biến áp 3 cuộn dây
3. Auto transformer : Máy biến áp tự ngẫu
4. Primary voltage : điện áp sơ cấp
5. Secondary voltage : điện áp thứ cấp
6. Step-up transformer: MBA tăng áp
7. Step-down transformer: MBA giảm áp
8. Tap changer: Bộ chuyển nấc (MBA)
OLTC – on load tap changer: Bộ chuyển nấc dưới tải (MBA)
Punching: lá thép đã được dập định hình.
3p circuit breaker: hông phải là máy cắt 3 pha. Nó là máy cắt 3 cực. 3p = 3 poles.
Rơ le Mho: Rơ le tổng dẫn. Ngược lại với rơ le tổng trở, thường dùng để bảo vệ mất kích thích cho máy phát.
Winding: dây quấn (trong máy điện).
Wiring: công việc đi dây.
Bushing: sứ xuyên.
Differential amplifyer: mạch khuếch đại vi sai.
Differential relay: rơ le so lệch.
Different gear box: trong xe ô tô, nó là cầu vi sai.
Autotransformer: hông phải biến áp tự động, mà là biến áp tự ngẫu.
Variac: từ ngắn gọn của variable autotransformer: biến áp tự ngẫu điều chỉnh được bằng cách xoay.
PT: Potention transformer: máy biến áp đo lường. Cũng dùng VT: voltage transformer.
Cell: Trong ắc quy thì nó là 1 hộc (2.2 V) Trong quang điện thì nó là tế bào quang điện.
Fault: sự cố, thường dùng để chỉ sự cố ngắn mạch.
Earth fault: sự cố chạm đất.
Reactor: trong hệ thống điện thì nó là cuộn cảm. Trong lò phản ứng hạt nhân thì nó là bộ phận không chế tốc độ
phản ứng.
Trip: máy bị ngưng hoạt động do sự cố.
Field: trong lý thuyết thì nó là trường. (như điện trường, từ trường…). Trong máy điện nó là cuộn dây kích thích.
Trong triết học nó là lĩnh vực. thông thường, nó là.. cánh đồng.
Loss of field: mất kích từ.
Coupling: trong điện tử nó là phương pháp nối tầng. Nhưng trong cơ điện, nó lại là khớp nối, dùng để kết nối
giữa động cơ và tải (bơm chẳng hạn).
Orifice: lỗ tiết lưu.
Oring: vòng cao su có thiết diện tròn, thường dùng để làm kín.
Check valve: van một chiều
Hệ thống phát điện tiếng Anh là gì

1. Electric generator: Máy phát điện
2. Main generator: Máy phát điện chính
3. Hydraulic generator: máy phát điện thủy lực
4. Magneto hydro dynamic generator (MHD): máy phát từ thủy động
5. Synchronous generator: máy phát đồng bộ
6. Turbine: Tuabin
– Steam turbine: Tuabin hơi
– Air turbine: Tuabin khí
– Wind turbine: Tuabin gió
7. Exitation system : Hệ thống kích từ
– Separately excited generator: máy phát điện kích từ độc lập
– Series generator: máy phát kích từ nối tiếp
– Shunt generator: máy phát kích từ song song
– Brushless exitation system: Hệ thống kích từ không chổi than
– Excitation switch (EXS): công tắc kích từ ( mồi từ)
8. Governor : Bộ điều tốc
– Centrifugal governor: Bộ điều tốc ly tâm
– Turbine governor: Bộ điều tốc tuabin
9. Synchronizing (SYN): Hòa đồng bộ
– Auto synchronizing device (ASD): Thiết bị hòa đồng bộ tự động
– Synchronizing lamp (SYL): Đèn hòa đồng bộ
Air distribution system : Hệ thống điều phối khí
Ammeter : Ampe kế
Busbar : Thanh dẫn
Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô
Circuit Breaker :Aptomat hoặc máy cắt
Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
Contactor : Công tắc tơ
Current carrying capacity: Khả năng mang tải
Dielectric insulation :Điện môi cách điện
Distribution Board : Tủ/bảng phân phối điện
Downstream circuit breaker:Bộ ngắt điện cuối nguồn
Earth conductor : Dây nối đất
Earthing system :Hệ thống nối đất
Equipotential bonding :Liên kết đẳng thế
Fire retardant : Chất cản cháy
Galvanised component :Cấu kiện mạ kẽm
Impedance Earth : Điện trở kháng đất
Instantaneous current : Dòng điện tức thời
Light emitting diode : Điốt phát sáng
Neutral bar : Thanh trung hoà
Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu
Outer Sheath : Vỏ bọc dây điện
Relay : Rơ le
Sensor / Detector : Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Switching Panel : Bảng đóng ngắt mạch
Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang
Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn
Voltage drop : Sụt ápaccesssories : phụ kiện
alarm bell : chuông báo tự động
burglar alarm : chuông báo trộm
cable :cáp điện
conduit :ống bọc
current :dòng điện
Direct current :điện 1 chiều
electric door opener : thiết bị mở cửa
electrical appliances : thiết bị điện gia dụng
electrical insulating material : vật liệu cách điện
fixture :bộ đèn
high voltage :cao thế
illuminance : sự chiếu sáng
jack :đầu cắm
lamp :đèn
leakage current : dòng rò
live wire :dây nóng
low voltage : hạ thế
neutral wire :dây nguội
photoelectric cell : tế bào quang điện
relay : rơ-le
smoke bell : chuông báo khói
smoke detector : đầu dò khói
wire :dây điện
Capacitor : Tụ điện
Compensate capacitor : Tụ bù
Cooling fan : Quạt làm mát
Copper equipotential bonding bar : Tấm nối đẳng thế bằng đồng
Current transformer : Máy biến dòng
Disruptive discharge : Sự phóng điện đánh thủng
Disruptive discharge switch : Bộ kích mồi
Earthing leads : Dây tiếp địa
Incoming Circuit Breaker : Aptomat tổng
Lifting lug : Vấu cầu
Magnetic contact : công tắc điện từ
Magnetic Brake : bộ hãm từ
Overhead Concealed Loser : Tay nắm thuỷ lực
Phase reversal : Độ lệch pha
Potential pulse : Điện áp xung
Rated current : Dòng định mức
Selector switch : Công tắc chuyển mạch
Starting current : Dòng khởi động
Vector group : Tổ đầu dây”Magnetic contact : Hãm từ” có phải là: Công tắc (tiếp điểm) từ
Bác xem lại giúp với:
low voltage :trung thế
relay : công tắc điện tự động
Circuit Breaker : Cầu dao điện Aptomat hoặc máy cắt
Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
Current carrying capacity: Khả năng tải dòng Khả năng mang tải
Earth conductor : Dây dẫn đất Dây nối đất
Fire retardant : Chất cản cháy
Power station: trạm điện.
Bushing: sứ xuyên.
Disconnecting switch: Dao cách ly.
Circuit breaker: máy cắt.
Power transformer: Biến áp lực.
Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường.
Current transformer: máy biến dòng đo lường.
bushing type CT: Biến dòng chân sứ.
Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn.
Auxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ.
Limit switch: tiếp điểm giới hạn.
Thermometer: đồng hồ nhiệt độ.
Thermostat, thermal switch: công tắc nhiệt.
pressure gause: đồng hồ áp suất.
Pressure switch: công tắc áp suất.
Sudden pressure relay: rơ le đột biến áp suất.
Radiator, cooler: bộ giải nhiệt của máy biến áp.
Auxiliary oil tank: bồn dầu phụ, thùng giãn dầu.
Position switch: tiếp điểm vị trí.
Control board: bảng điều khiển.
Rotary switch: bộ tiếp điểm xoay.
control switch: cần điều khiển.
selector switch: cần lựa chọn.
Synchro switch: cần cho phép hòa đồng bộ.
Synchro scope: đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện.
Alarm: cảnh báo, báo động.
Announciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi).
Protective relay: rơ le bảo vệ.
Differential relay: rơ le so lệch.
Transformer Differential relay: rơ le so lệch máy biến áp.
Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây.
Busbar Differential relay: rơ le so lệch thanh cái.
Distance relay: rơ le khoảng cách.
Over current relay: Rơ le quá dòng.
Time over current relay: Rơ le quá dòngcó thời gian.
Time delay relay: rơ le thời gian.
Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian.
Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian.
Under voltage relay: rơ le thấp áp.
Over voltage relay: rơ le quá áp.
Earth fault relay: rơ le chạm đất.
Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ.
Synchro check relay: rơ le chống hòa sai.
Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị.
Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter… các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi…
Phase shifting transformer: Biến thế dời pha.
-Điện áp danh định của hệ thống điện (Nominal voltage of a system)
– Giá trị định mức (Rated value)
– Điện áp vận hành hệ thống điện (Operating voltage in a system)
– Điện áp cao nhất (hoặc thấp nhất) của hệ thống (Highest (lowest) voltage of a system)
– Điện áp cao nhất đối với thiết bị (Highest voltage for equipment)
– Cấp điện áp (Voltage level)
– Độ lệch điện áp (Voltage deviation)
– Độ sụt điện áp đường dây (Line voltage drop)
– Dao độngđiện áp (Voltage fluctuation)
– Quá điện áp (trong hệ thống) (Overvoltage (in a system))
– Quá điện áp tạm thời (Temporary overvoltage)
– Quá điện áp quá độ (Transient overvoltage)
– Dâng điện áp (Voltage surge)
– Phục hồi điện áp (Voltage recovery)
– Sự không cân bằng điện áp (Voltage unbalance)
– Quá điện áp thao tác (Switching overvoltage)
– Quá điện áp sét (Lightning overvoltage
– Quá điện áp cộng hưởng (Resonant overvoltage)
– Hệ số không cân bằng (Unbalance factor)
– Cấp cách điện (Insulation level)
– Cách điện ngoài (External insulation)
– Cách điện trong (Internal insulation)
– Cách điện tự phục hồi (Self-restoring insulation)
– Cách điện không tự phục hồi (Non-self-restoring insulation)
– Cách điện chính (Main insulation)
– Cách điện phụ (Auxiliary insulation)
– Cách điện kép (Double insulation)
– Phối hợp cách điện (Insulation co-ordination)
– Truyền tải điện (Transmission of electricity)
– Phân phối điện (Distribution of electricity)
– Liên kết hệ thống điện (Interconnection of power systems)
– Điểm đấu nối (Connection point)
– Sơ đồ hệ thống điện (System diagram)
– Sơ đồ vận hành hệ thống điện (System operational diagram)
– Quy hoạch hệ thống điện (Power system planning)
– Độ ổn định của hệ thống điện (Power system stability)
– Độ ổn định của tải (Load stability)
– Ổn định tĩnh của hệ thống điện (Steady state stability of a power system)
– Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện (Transient stability of a power system)
– Ổn định có điều kiện của hệ thống điện (Conditional stability of a power system)
– Vận hành đồng bộ hệ thống điện (Synchronous operation of a system)
-Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia (National load dispatch center)
– Hệ thống SCADA (Supervisory control and data acquisition system)
– Tiêu chuẩn vận hành (Operation regulation)
– Quản lý nhu cầu hệ thống (System demand control)
– Dự báo quản lý hệ thống điện (Management forecast of a system)
– Tăng cường hệ thống điện (Reinforcement of a system)
– Khoảng cách làm việc tối thiểu (Minimum working distance)
– Khoảng trống cách điện tối thiểu (Minimum insulation clearance)
– Khởi động lạnh tổ máy nhiệt điện (Cold start-up thermal generating set)
– Khởi động nóng tổ máy nhiệt điện (Hot start-up thermal generating set)
– Khả năng quá tải (Overload capacity)
– Sa thải phụ tải (Load shedding)
– Công suất sẵn sàng của một tổ máy (hoặc một nhà máy điện) (Available capacity of a unit (of a power station)
– Công suất dự phòng của một hệ thống điện (Reserve power of a system)
– Dự phòng nóng (Hot stand-by)
– Dự phòng nguội (Cold reserve) I.1.79. Dự phòng sự cố (Outage reserve)
– Dự báo phụ tải (Load forecast)
– Dự báo cấu trúc phát điện (Generation mix forecast)
– Chế độ xác lập của hệ thống điện (Steady state of a power system)
– Chế độ quá độ của hệ thống điện (Transient state of a power system)
– Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha (Balanced state of a polyphase network)
– Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha (Unbalanced state of a polyphase network)
– Độ tin cậy cung cấp điện (Service reliability)
– Độ an toàn cung cấp điện (Service security)
– Phân phối kinh tế phụ tải (Economic loading schedule)
– Sự cân bằng của lưới phân phối (Balancing of a distribution network)
– Sự phục hồi tải (Load recovery)
Power plant: nhà máy điện.
Generator: máy phát điện.
Field: cuộn dây kích thích.
Winding: dây quấn.
Connector: dây nối.
Lead: dây đo của đồng hồ.
Wire: dây dẫn điện.
Exciter: máy kích thích.
Exciter field: kích thích của… máy kích thích.
Field amp: dòng điện kích thích.
Field volt: điện áp kích thích.
Active power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.
Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo.
Governor: bộ điều tốc.
AVR : Automatic Voltage Regulator: bộ điều áp tự động.
Armature: phần cảm.
Hydrolic: thủy lực.
Lub oil: = lubricating oil: dầu bôi trơn.
AOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ.
Boiler Feed pump: bơm nước cấp cho lò hơi.
Condensat pump: Bơm nước ngưng.
Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn.
Bearing: gối trục, bợ trục, ổ đỡ…
Ball bearing: vòng bi, bạc đạn.
Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín gối trục.
Brush: chổi than.
Tachometer: tốc độ kế
Tachogenerator: máy phát tốc.
Vibration detector, Vibration sensor: cảm biến độ rung.
Coupling: khớp nối
Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy).
Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.
Ignition transformer: biến áp đánh lửa.
Spark plug: nến lửa, Bu gi.
Burner: vòi đốt.
Solenoid valve: Van điện từ.
Check valve: van một chiều.
Control valve: van điều khiển được.
Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện.
Hydrolic control valve: vn điều khiển bằng thủy lực.
Phneumatic control valve: van điều khiển bằng khí áp.
Air circuit breakers (ACB)………………………….. Máy cắt không khí.
Automatic circuit recloser (ACR)………………… Máy cắt tự đóng lại.
Area control error (ACE)……………………………… Khu vực kiểm soát lỗi.
Analog digital converter (ADC)……………………. Bộ biến đổi tương tự số.
Automatic frequency control (AFC)………………. Điều khiển tần số tự động.
Arithmatic logic unit (ALU)………………………… Bộ số học và logic (một mạch điện tử thực hiện phép tính số
học và logic).
Automatic generation control (AGC)………………. Điều khiển phân phối công suất tự động.
Automated meter reading (AMR )………………… Đọc điện kế tự động.
Automatic transfer switch (ATS)……………………. Thiết bị chuyển nguồn tự động.
Autoreclosing schemes (ARS)……………………….. Sơ đồ tự đóng lại tự động.
Direction…………………………………………………….. Chiều hướng, phương hướng.
Straight forward……………………………………………. Thẳng tới.
Complicated……………………………………………….. Phức tạp.
Spinning………………………………………………………. Xoay tròn.
Coil……………………………………………………………. Cuộn dây.
Magnetic field………………………………………………… Từ trường.
Constant………………………………………………………… Liên tục, liên tiếp.
Motion…………………………………………………………… Chuyển động.
Brushes…………………………………………………………. Chổi than trong các động cơ.
Slip rings………………………………………………………. Vòng quét trên trục, nơi tiếp xúc với chổi quét.
Air distribution system……………………………………. Hệ thống điều phối khí.
Ammeter……………………………………………………….. Ampe kế.
Busbar………………………………………………………….. Thanh dẫn.
Cast resin dry transformer………………………………. Máy biến áp khô.
Circuit breaker………………………………………………. Aptomat hoặc máy cắt.
Compact fluorescent lamp…………………………….. Đèn huỳnh quang.
Contactor……………………………………………………… Công tắc tơ.
Current carrying capacity……………………………….. Khả năng mang tải.
Dielectric insulation……………………………………….. Điện môi cách điện.
Distribution Board………………………………………….. Tủ/bảng phân phối điện.
Downstream circuit breaker……………………………. Bộ ngắt điện cuối nguồn.
Earth conductor……………………………………………… Dây nối đất.
Earthing system…………………………………………….. Hệ thống nối đất.
Equipotential bonding…………………………………… Liên kết đẳng thế.
Fire retardant………………………………………………. Chất cản cháy.
Galvanised component…………………………………. Cấu kiện mạ kẽm.
Impedance earth…………………………………………… Điện trở kháng đất.
Instantaneous current……………………………………. Dòng điện tức thời.
Light emitting diode……………………………………. Điốt phát sáng.
Neutral bar ……………………………………………….. Thanh trung tính.
Oil immersed transformer……………………………. Máy biến áp dầu.
Outer sheath………………………………………………. Vỏ bọc dây điện.
Relay………………………………………………………….. Rơ le.
Sensor / Detector ………………………………………… Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm.
Switching panel …………………………………………… Bảng đóng ngắt mạch.
Tubular fluorescent lam………………………………… Đèn ống huỳnh quang.
Upstream circuit breaker……………………………….. Bộ ngắt điện đầu nguồn.
Voltage drop………………………………………………. Sụt áp.
Accesssories………………………………………………. Phụ kiện.
Alarm bell………………………………………………….. Chuông báo tự động.
Burglar alarm……………………………………………….. Chuông báo trộm.
FM _ Frequency Modulation : Biến điệu tần số.
AC _ Alterating Current : Dòng điện xoay chiều.
DC _ Direct Current : Dòng điện một chiều.
FCO _ Fuse Cut Out : Cầu chì tự rơi
LBFOC _ Load Breaker Fuse Cut Out : Cầu chì tự rơi có cắt tải
CB _ Circuit Breaker : Máy cắt.
ACB _ Air Circuit Breaker : Máy cắt bằng không khí
MCCB _ Moduled Case Circuit Breaker : Máy cắt khối có dòng cắt > 100A
MCB _ Miniature Circuit Breaker : Bộ ngắt mạch loại nhỏ
VCB _ Vacuum Circuit Breaker : Máy cắt chân không.
RCD _ Residual Current Device : Thiết bị chống dòng điện dư.
DF : Distortion Factor : hệ số méo dạng
THD : Total Harmonic Distortion : độ méo dạng tổng do sóng hài
BJT: Bipolar Junction Transistor
MOSFET: metal-oxide-Semiconductor Field Effect transistor
trong đó FET : field efect transistor là transistor hiệu ứng trường
reference input : tín hiệu vào , tín hiệu chuẩn
controlled output : tín hiệu ra
SISO : single input single output : hệ thống 1 ngõ vào 1 ngõ ra
MIMO : multi input multi output : hệ thống nhìu ngõ vào , nhìu ngõ ra
Air distribution system ……………………………: Hệ thống điều phối khí
Ammeter ………………………………………….. .: Ampe kế
Busbar ………………………………………….. ….: Thanh dẫn
Cast-Resin dry transformer……………………….: Máy biến áp khô
Circuit Breaker ……………………………………..: Aptomat hoặc máy cắt
Compact fluorescent lamp…………………………: Đèn huỳnh quang
Contactor ………………………………………….. : Công tắc tơ
Current carrying capacity………………………….: Khả năng mang tải
Dielectric insulation ………………………………..: Điện môi cách điện
Distribution Board …………………………………..: Tủ/bảng phân phối điện
Downstream circuit breaker………………………..: Bộ ngắt điện cuối nguồn
Earth conductor …………………………………….: Dây nối đất
Earthing system …………………………………….: Hệ thống nối đất
Equipotential bonding ………………………………: Liên kết đẳng thế
Fire retardant ……………………………………….: Chất cản cháy
Galvanised component ……………………………..:Cấu kiện mạ kẽm
Impedance Earth ……………………………………: Điện trở kháng đất
Instantaneous current ……………………………..: Dòng điện tức thời
Light emitting diode ………………………………..: Điốt phát sáng
Neutral bar ………………………………………….. : Thanh trung hoà
Oil-immersed transformer……………………………: Máy biến áp dầu
Outer Sheath ………………………………………..: Vỏ bọc dây điện
Relay ………………………………………….. ……..: Rơ le
Sensor / Detector ………………………….: Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Switching Panel ……………………………………..: Bảng đóng ngắt mạch
Tubular fluorescent lamp……………………………: Đèn ống huỳnh quang
Upstream circuit breaker…………………………….: Bộ ngắt điện đầu nguồn
Voltage drop ………………………………………….: Sụt áp
accesssories ………………………………………….: phụ kiện
alarm bell ………………………………………….. ….: chuông báo tự động
burglar alarm ………………………………………….. : chuông báo trộm
cable ………………………………………….. ……….:cáp điện
conduit ………………………………………….. …….:ống bọc
current ………………………………………….. …….:dòng điện
Direct current ………………………………………….: điện 1 chiều
electric door opener …………………………………..: thiết bị mở cửa
electrical appliances …………………………………..: thiết bị điện gia dụng
electrical insulating material ………………………….: vật liệu cách điện
fixture ………………………………………….. ………:bộ đèn
high voltage ………………………………………….. .:cao thế
illuminance ………………………………………….. …: sự chiếu sáng
jack ………………………………………….. …………:đầu cắm
lamp ………………………………………….. …………:đèn
leakage current ………………………………………..: dòng rò
live wire ………………………………………….. …….:dây nóng
low voltage ………………………………………….. …: hạ thế
neutral wire ………………………………………….. ..:dây nguội
photoelectric cell ………………………………………: tế bào quang điện
relay……………………………………… ……………..: rơ-le
smoke bell ………………………………………….. ….: chuông báo khói
smoke detector ………………………………………..: đầu dò khói
wire ………………………………………….. …………:dây điện
Capacitor ………………………………………….. …..: Tụ điện
Compensate capacitor ………………………………..: Tụ bù
Cooling fan ………………………………………….. …: Quạt làm mát
Copper equipotential bonding bar ……………….: Tấm nối đẳng thế bằng đồng
Current transformer ……………………………………: Máy biến dòng
Disruptive discharge …………………………………: Sự phóng điện đánh thủng
Disruptive discharge switch …………………………: Bộ kích mồi
Earthing leads …………………………………………: Dây tiếp địa
Incoming Circuit Breaker ……………………………..: Aptomat tổng
Lifting lug ………………………………………….. ….: Vấu cầu
Magnetic contact …………………………………….: công tắc điện từ
Magnetic Brake ………………………………………..: bộ hãm từ
Overhead Concealed Loser ………………………….: Tay nắm thuỷ lực
Phase reversal …………………………………………: Độ lệch pha
Potential pulse …………………………………………: Điện áp xung
Rated current……………………………………. …….: Dòng định mức
Selector switch ……………………………………….: Công tắc chuyển mạch
Starting current ……………………………………….: Dòng khởi động
Vector group ………………………………………….. : Tổ đầu dây
Mấy từ lạ lạ, nhiều khi nghĩ hông ra nè:
Punching: lá thép đã được dập định hình.
3p circuit breaker: hông phải là máy cắt 3 pha đâu à nha. Nó là máy cắt 3 cực. 3p = 3 poles.
Winding: dây quấn (trong máy điện).
Wiring: công việc đi dây.
Bushing: sứ xuyên.
Differential amplifyer: mạch khuếch đại vi sai.
Differential relay: rơ le so lệch.
Different gear box: trong xe ô tô, nó là cầu vi sai.
Autotransformer: hông phải biến áp tự động, mà là biến áp tự ngẫu.
Varỉac: từ ngắn gọn của variable autotransformer: biến áp tự ngẫu điều chỉnh được bằng cách xoay.
PT: Potention transformer: máy biến áp đo lường. Cũng dùng VT: voltage transformer.
Cell: Trong ắc quy thì nó là 1 hộc (2.2 V) Trong quang điện thì nó là tế bào quang điện. Còn cell phone là…
Fault: sự cố, thường dùng để chỉ sự cố ngắn mạch.
Earth fault: sự cố chạm đất.
Reactor: trong hệ thống điện thì nó là cuộn cảm. Trong lò phản ứng hạt nhân thì nó là bộ phận không chế tốc độ
phản ứng.
Trip: máy bị ngưng hoạt động do sự cố.
Field: trong lý thuyết thì nó là trường. (như điện trường, từ trường…). Trong máy điện nó là cuộn dây kích thích.
Trong triết học nó là lĩnh vực. thông thường, nó là.. cánh đồng.
Loss of field: mất kích từ.
Coupling: trong điện tử nó là phương pháp nối tầng. Nhưng trong cơ điện, nó lại là khớp nối, dùng để kết nối
giữa động cơ và tải (bơm chẳng hạn).
Orifice: lỗ tiết lưu.
Oring: vòng cao su có thiết diện tròn, thường dùng để làm kín.
Air distribution system : Hệ thống điều phối khí
Ammeter : Ampe kế
Busbar : Thanh dẫn
Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô
Circuit Breaker : Aptomat hoặc máy cắt
Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
Contactor : Công tắc tơ
Current carrying capacity: Khả năng mang tải
Dielectric insulation : Điện môi cách điện
Distribution Board : Tủ/bảng phân phối điện
Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn
Earth conductor : Dây nối đất
Earthing system : Hệ thống nối đất
Equipotential bonding : Liên kết đẳng thế
Fire retardant : Chất cản cháy
Galvanised component :Cấu kiện mạ kẽm
Impedance Earth : Điện trở kháng đất
Instantaneous current : Dòng điện tức thời
Light emitting diode : Điốt phát sáng
Neutral bar : Thanh trung hoà
Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu
Outer Sheath : Vỏ bọc dây điện
Relay : Rơ le
Sensor / Detector : Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Switching Panel : Bảng đóng ngắt mạch
Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang
Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn
Voltage drop : Sụt áp
accesssories : phụ kiện
alarm bell : chuông báo tự động
burglar alarm : chuông báo trộm
cable :cáp điện
conduit :ống bọc
current :dòng điện
Direct current :điện 1 chiều
electric door opener : thiết bị mở cửa
electrical appliances : thiết bị điện gia dụng
electrical insulating material : vật liệu cách điện
fixture :bộ đèn
high voltage :cao thế
illuminance : sự chiếu sáng
jack :đầu cắm
lamp :đèn
leakage current : dòng rò
live wire :dây nóng
low voltage : hạ thế
neutral wire :dây nguội
photoelectric cell : tế bào quang điện
relay : rơ-le
smoke bell : chuông báo khói
smoke detector : đầu dò khói
wire :dây điện
Capacitor : Tụ điện
Compensate capacitor : Tụ bù
Cooling fan : Quạt làm mát
Copper equipotential bonding bar : Tấm nối đẳng thế bằng đồng
Current transformer : Máy biến dòng
Disruptive discharge : Sự phóng điện đánh thủng
Disruptive discharge switch : Bộ kích mồi
Earthing leads : Dây tiếp địa
Incoming Circuit Breaker : Aptomat tổng
Lifting lug : Vấu cầu
Magnetic contact : công tắc điện từ
Magnetic Brake : bộ hãm từ
Overhead Concealed Loser : Tay nắm thuỷ lực
Phase reversal : Độ lệch pha
Potential pulse : Điện áp xung
Rated current : Dòng định mức
Selector switch : Công tắc chuyển mạch
Starting current : Dòng khởi động
Vector group : Tổ đầu dây
Power station: trạm điện.
Bushing: sứ xuyên.
Disconnecting switch: Dao cách ly.
Circuit breaker: máy cắt.
Power transformer: Biến áp lực.
Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường.
Current transformer: máy biến dòng đo lường.
bushing type CT: Biến dòng chân sứ.
Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn.
Auxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ.
Limit switch: tiếp điểm giới hạn.
Thermometer: đồng hồ nhiệt độ.
Thermostat, thermal switch: công tắc nhiệt.
pressure gause: đồng hồ áp suất.
Pressure switch: công tắc áp suất.
Sudden pressure relay: rơ le đột biến áp suất.
Radiator, cooler: bộ giải nhiệt của máy biến áp.
Auxiliary oil tank: bồn dầu phụ, thùng giãn dầu.
Position switch: tiếp điểm vị trí.
Control board: bảng điều khiển.
Rotary switch: bộ tiếp điểm xoay.
control switch: cần điều khiển.
selector switch: cần lựa chọn.
Synchro switch: cần cho phép hòa đồng bộ.
Synchro scope: đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện.
Alarm: cảnh báo, báo động.
Announciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi).
Protective relay: rơ le bảo vệ.
Differential relay: rơ le so lệch.
Transformer Differential relay: rơ le so lệch máy biến áp.
Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây.
Busbar Differential relay: rơ le so lệch thanh cái.
Distance relay: rơ le khoảng cách.
Over current relay: Rơ le quá dòng.
Time over current relay: Rơ le quá dòngcó thời gian.
Time delay relay: rơ le thời gian.
Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian.
Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian.
Under voltage relay: rơ le thấp áp.
Over voltage relay: rơ le quá áp.
Earth fault relay: rơ le chạm đất.
Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ.
Synchro check relay: rơ le chống hòa sai.
Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị.
Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter… các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi…
Phase shifting transformer: Biến thế dời pha.
Và … nhà máy điện:
Power plant: nhà máy điện.
Generator: máy phát điện.
Field: cuộn dây kích thích.
Winding: dây quấn.
Connector: dây nối.
Lead: dây đo của đồng hồ.
Wire: dây dẫn điện.
Exciter: máy kích thích.
Exciter field: kích thích của… máy kích thích.
Field amp: dòng điện kích thích.
Field volt: điện áp kích thích.
Active power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.
Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo.
Governor: bộ điều tốc.
AVR : Automatic Voltage Regulator: bộ điều áp tự động.
Armature: phần cảm.
Hydrolic: thủy lực.
Lub oil: = lubricating oil: dầu bôi trơn.
AOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ.
Boiler Feed pump: bơm nước cấp cho lò hơi.
Condensat pump: Bơm nước ngưng.
Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn.
Bearing: gối trục, bợ trục, ổ đỡ…
Ball bearing: vòng bi, bạc đạn.
Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín gối trục.
Brush: chổi than.
Tachometer: tốc độ kế
Tachogenerator: máy phát tốc.
Vibration detector, Vibration sensor: cảm biến độ rung.
Coupling: khớp nối
Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy).
Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.
Ignition transformer: biến áp đánh lửa.
Spark plug: nến lửa, Bu gi.
Burner: vòi đốt.
Solenoid valve: Van điện từ.
Check valve: van một chiều.
Control valve: van điều khiển được.
Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện.
Hydrolic control valve: vn điều khiển bằng thủy lực.
Phneumatic control valve: van điều khiển bằng khí áp.
Một số thuật ngữ tiếng Anh trong ngành điện khác

Low Voltage (LV) :…………. Hạ thế
Medium Voltage (MV) :…………. Trung thế
High Voltage (HV) :…………. Cao thế
Extremely High Voltage (EHV) :…………. Siêu cao thế
Điện áp danh định của hệ thống điện………….Nominal voltage of a system)
Giá trị định mức………….Rated value)
Điện áp vận hành hệ thống điện (Operating voltage in a system)
Điện áp cao nhất (hoặc thấp nhất) của hệ thống (Highest (lowest) voltage of a system)
Điện áp cao nhất đối với thiết bị (Highest voltage for equipment)
Cấp điện áp (Voltage level)
Độ lệch điện áp (Voltage deviation)
Độ sụt điện áp đường dây (Line voltage drop)
Dao động điện áp (Voltage fluctuation)
Quá điện áp (trong hệ thống) (Overvoltage (in a system))
Quá điện áp tạm thời (Temporary overvoltage)
Quá điện áp quá độ (Transient overvoltage)
Dâng điện áp (Voltage surge)
Phục hồi điện áp (Voltage recovery)
Sự không cân bằng điện áp (Voltage unbalance)
Quá điện áp thao tác (Switching overvoltage)
Quá điện áp sét (Lightning overvoltage
Quá điện áp cộng hưởng (Resonant overvoltage)
Hệ số không cân bằng (Unbalance factor)
Cấp cách điện (Insulation level)
Cách điện ngoài (External insulation)
Cách điện trong (Internal insulation)
Cách điện tự phục hồi (Self-restoring insulation)
Cách điện không tự phục hồi (Non-self-restoring insulation)
Cách điện chính (Main insulation)
Cách điện phụ (Auxiliary insulation)
Cách điện kép (Double insulation)
Phối hợp cách điện (Insulation co-ordination)
Truyền tải điện (Transmission of electricity)
Phân phối điện (Distribution of electricity)
Liên kết hệ thống điện (Interconnection of power systems)
Điểm đấu nối (Connection point)
Sơ đồ hệ thống điện (System diagram)
Sơ đồ vận hành hệ thống điện (System operational diagram)
Quy hoạch hệ thống điện (Power system planning)
Độ ổn định của hệ thống điện (Power system stability)
Độ ổn định của tải (Load stability)
Ổn định tĩnh của hệ thống điện (Steady state stability of a power system)
Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện (Transient stability of a power system)
Ổn định có điều kiện của hệ thống điện (Conditional stability of a power system)
Vận hành đồng bộ hệ thống điện (Synchronous operation of a system)
Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia (National load dispatch center)
Hệ thống SCADA (Supervisory control and data acquisition system)
Tiêu chuẩn vận hành (Operation regulation)
Quản lý nhu cầu hệ thống (System demand control)
Dự báo quản lý hệ thống điện (Management forecast of a system)
Tăng cường hệ thống điện (Reinforcement of a system)
Khoảng cách làm việc tối thiểu (Minimum working distance)
Khoảng trống cách điện tối thiểu (Minimum insulation clearance)
Khởi động lạnh tổ máy nhiệt điện (Cold start-up thermal generating set)
Khởi động nóng tổ máy nhiệt điện (Hot start-up thermal generating set)
Khả năng quá tải (Overload capacity)
Sa thải phụ tải (Load shedding)
Công suất sẵn sàng của một tổ máy (hoặc một nhà máy điện) (Available capacity of a it (of a power station)
Công suất dự phòng của một hệ thống điện (Reserve power of a system)
Dự phòng nóng (Hot stand-by)
Dự phòng nguội (Cold reserve) I.1.79. Dự phòng sự cố (Outage reserve)
Dự báo phụ tải (Load forecast)
Dự báo cấu trúc phát điện (Generation mix forecast)
Chế độ xác lập của hệ thống điện (Steady state of a power system)
Chế độ quá độ của hệ thống điện (Transient state of a power system)
Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha (Balanced state of a polyphase network)
Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha (Unbalanced state of a polyphase network)
Độ tin cậy cung cấp điện (Service reliability)
Độ an toàn cung cấp điện (Service security)
Phân phối kinh tế phụ tải (Economic loading schedule)
Sự cân bằng của lưới phân phối (Balancing of a distribution network)
Tiếng Anh chuyên ngành điện tử
- Anologue: Truyền dẫn tương tự
- Circuit: Mạch
- Cable: Cáp
- Cross-bar type: Kiểu ngang dọc
- Cabinet: Tủ đấu dây
- Coaxial cable: Cáp đồng trục
- Cable tunnel: Cổng cáp
- Data: Số liệu
- Digital switching: Chuyển mạch số
- Duct: Ống cáp
- Distribution point: Tủ phân phối
- Digital transmission: Truyền dẫn số
- Electromechanical exchange: Tổng đài cơ điện
- Main: Trung tâm chuyển mạch khu vực
- Main: Trung tâm chuyển mạch khu vực
- Multi-pair cable: Cáp nhiều đôi
- Main distribution frame: Giá phối dây chính
- Multi-pair cable: Cáp nhiều đôi
- Multi-unit cable: Cáp nhiều sợi
- Non-local call: Cuộc gọi đường dài
- National network: Mạng quốc gia
- Local network: Mạng nội bộ
- Trunk network: Mạng chính
- Primary circuit: Mạch sơ cấp
- Junction network: Mạng chuyển tiếp
- Junction circuit: Mạch kết nối
- Interexchange junction: Kết nối liên tổng đài
- Primary center: Trung tâm sơ cấp
- International gateway exchange: Tổng đài cổng quốc tế
- Group switching centre: Trung tâm chuyển mạch nhóm
- Open-wire line: Dây cáp trần
- Primary center: Trung tâm sơ cấp
- Pulse code modulation: Điều chế xung mã
- Prmary circuit: Mạch sơ cấp
- Remote concentrator: Bộ tập trung xa
- Radio link: Đường vô tuyến
- Remote subscriber switch: Chuyển mạch thuê bao xa
- Secondary center: Trung tâm thứ cấp
- Secondary circuit subscriber: Mạch thứ cấp thuê bao
- Transmission: Truyền dẫn
- Traffic: Lưu lượng
- Transmission: Truyền dẫn
- Transit network: Mạng chuyển tiếp
- Tandem exchange: Tổng đài quá giang
- Tertiary center: Trung tâm cấp III
Tiếng Anh chuyên nghành điện nước
Orifice: Vòi phun
Outlet: Đầu ra
Pipeline: Đường ống
Power: Công suất
Pressure: Áp suất
Probe: Que thăm
Pump: Bơm
Radiation: Bức xạ
Stack: Ống khói
Rotor: Roto
Stator: Stato
Ash: Tro xỉ
Absorber: hấp thụ
Absorption: Sự hấp thụ
Air inlet: Không khí vào
Air vents; Ống thông khí
Alternating current
Dòng điện xoay chiều
Armature: Phần ứng
Power factor: Hệ số công suất
Active power (kW): Công suất hữu dụng
Power plant: Nhà máy điện
Preheating: Gia nhiệt sơ bộ
Recuperator: Thiết bị thu hồi
Atmospheric pressure: Áp suất khí quyển
Axial fans:Quạt hướng trục
Biomass :Sinh khối
Blow down:Xả đáy
Blowers:Quạt cao áp
Boiler:Lò hơi
Boiling point:Điểm sôi
Branch lines:Đường ống nhánh
Building envelope:Che chắn xung quanh
Burner nozzles:Vòi phun
Burners:Mỏ đốt
Calorific value:Nhiệt trị
Capacitor:Tụ điện
Capacity:Năng suất
Casing:Thân máy
Centrifugal fans:Quạt ly tâm
Chilled water:Nước lạnh
Coal:Than
Cogeneration:Đồng phát
Combined Heat and Power (CHP):Nhiệt điện kết hợp
Combustion:Quá trình cháy
Combustion air:Không khí cháy
Combustion analyzer:Thiết bị phân tích quá trình cháy
Compressed air:Khí nén
Compressor:Máy nén khí
Condensate:Nước ngưng
Condensate recovery:Thu hồi nước ngưng
Condenser:Bình ngưng
Conductivity:Độ dẫn
Convection:Đối lưu
Cooling:Giải nhiệt
Cooling tower:Tháp giải nhiệt
Corrosion:Ăn mòn
Current:Dòng điện
Damper:Van bướm
De-aeration:Khử khí
Demineralization:Khử khoáng
Density:Tỷ trọng
Direct current:Dòng một chiều
Direct method:Phương pháp trực tiếp
Discharge:Đẩy/xả/dỡ lò
Distribution system:Hệ thống phân phối
Draft:Thông gió
Drain points:Điểm thoát nước
Economizers:Thiết bị trao đổi nhiệt/bộ hâm
Efficiency:Hiệu suất
Electric motor:Động cơ điện
Electricity:Điện
Emissivity:Độ phát xạ
Enthalpy:Entanpi
Evaporation:Bay hơi
Evaporator:Thiết bị cô đặc
Excess air:Không khí dư
Exhaust air:Khí thải
False air:Khí xâm nhập
Fan:Quạt
Fan pulley: Puli quạt
Feed water: Nước cấp
Fill (of cooling towers): Khối đệm (tháp làm mát)
Filters: Thiết bị lọc
Flash steam: Hơi giãn áp
Flow: Lưu lượng
Flow meters: Đồng hồ đo lưu lượng
Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến bạn những thông tin liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành điện công nghiệp, đồng thời là một số từ vựng khá bổ ích trong tiếng Anh chuyên ngành điện tử, điện nước. Hi vọng bạn sẽ thấy bài viết hữu ích. Nếu bạn cần thêm thông tin hay muốn dịch thuật tài liệu tiếng Anh sang nhiều ngôn ngữ khác, hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ kịp thời.
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Quý khách hàng cũng có thể liên hệ với các chuyên gia dịch thuật tiếng Anh của chúng tôi khi cần hỗ trợ theo các thông tin sau
Bước 1: Gọi điện đến Hotline: 0963.918.438 Ms Quỳnh – 0947.688.883 Ms Tâm để nghe tư vấn về dịch vụ
Bước 2: Gửi bản scan tài liệu (hoặc hình chụp chất lượng: không bị cong vênh giữa phần trên và phần dưới của tài liệu) theo các định dạng PDF, Word, JPG vào email info@dichthuatchuyennghiep.com.vn hoặc qua Zalo của một trong hai số Hotline ở trên.
Bước 3: Nhận báo giá dịch vụ từ bộ phận Sale của chúng tôi (người trả lời email sẽ nêu rõ tên và sdt của mình) qua email hoặc điện thoại hoặc Zalo: Bao gồm phí dịch, thời gian hoàn thành dự kiến, phương thức thanh toán, phương thức giao nhận hồ sơ
Bước 4: Thanh toán phí tạm ứng dịch vụ 30% – 50% giá trị đơn hàng
Bước 5: Nhận hồ sơ dịch và thanh toán phần phí dịch vụ hiện tại. Hiện nay chúng tôi đang chấp nhận thanh toán theo hình thức tiền mặt (tại CN văn phòng gần nhất), chuyển khoản, hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ.
Quý khách hàng có dự án cần dịch thuật bất kỳ thời gian hay địa điểm nào, hãy liên hệ với Dịch thuật chuyên nghiệp – Midtrans để được phục vụ một cách tốt nhất
Dịch thuật chuyên nghiệp – MIDtrans
Văn Phòng dịch thuật Hà Nội: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Văn Phòng dịch thuật TP HCM: 212 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Văn Phòng dịch thuật Quảng Bình: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
Văn phòng dịch thuật Huế: 44 Trần Cao Vân, Phú Hội, TP Huế, Thừa Thiên Huế
Văn Phòng dịch thuật Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng
Văn Phòng dịch thuật Quảng Ngãi: 449 Quang Trung, TP Quảng Ngãi
Văn phòng dịch thuật Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
Văn Phòng dịch thuật Bình Dương: 123 Lê Trọng Tấn, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Và nhiều đối tác liên kết ở các tỉnh thành khác
Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438
Email: info@dichthuatchuyennghiep.com.vn
#Tài liệu tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp; #Tiếng Anh chuyên ngành điện PDF; #Tiếng Anh chuyên ngành điện tử; #Từ điện tiếng Anh chuyên ngành điện; #Tiếng anh chuyên ngành điện nước; #Tụ điện chuyên ngành điện công nghiệp; #Từ viết tắt chuyên ngành điện; #Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành điện